Ether.fiETHFI sang EUR:Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

ETHFI/EUR: 1 ETHFI ≈ €1.07 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.07. Với nguồn cung lưu hành là 466,004,038 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng EUR là €429,365,282.2. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng EUR đã giảm €-0.0228, biểu thị mức giảm -2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng EUR là €7.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR

1.07-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €1.07 EUR, với sự thay đổi -2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.23, with a 24-hour trading change of -2.87%, ETHFI/USDT Spot is $1.23 and -2.87%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.23 and -2.77%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHFI
1.07EUR
2ETHFI
2.15EUR
3ETHFI
3.22EUR
4ETHFI
4.3EUR
5ETHFI
5.37EUR
6ETHFI
6.45EUR
7ETHFI
7.52EUR
8ETHFI
8.6EUR
9ETHFI
9.67EUR
10ETHFI
10.75EUR
100ETHFI
107.53EUR
500ETHFI
537.68EUR
1,000ETHFI
1,075.36EUR
5,000ETHFI
5,376.84EUR
10,000ETHFI
10,753.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1EUR
0.9299ETHFI
2EUR
1.85ETHFI
3EUR
2.78ETHFI
4EUR
3.71ETHFI
5EUR
4.64ETHFI
6EUR
5.57ETHFI
7EUR
6.5ETHFI
8EUR
7.43ETHFI
9EUR
8.36ETHFI
10EUR
9.29ETHFI
1,000EUR
929.91ETHFI
5,000EUR
4,649.56ETHFI
10,000EUR
9,299.12ETHFI
50,000EUR
46,495.63ETHFI
100,000EUR
92,991.27ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.26 USD, 1 ETHFI = €1.08 EUR, 1 ETHFI = ₹109.73 INR, 1 ETHFI = Rp20,452.99 IDR, 1 ETHFI = $1.74 CAD, 1 ETHFI = £0.93 GBP, 1 ETHFI = ฿40.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.7
logo BTCBTC
0.005076
logo ETHETH
0.1219
logo XRPXRP
191.52
logo USDTUSDT
583.77
logo BNBBNB
0.6645
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
583.45
logo SMARTSMART
82,715.59
logo STETHSTETH
0.1223
logo DOGEDOGE
2,477.56
logo TRXTRX
1,602.45
logo ADAADA
637.77
logo LINKLINK
22.63
logo HYPEHYPE
13.25
logo WBTCWBTC
0.005077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.