EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang Euro (EUR)

EOS/EUR: 1 EOS ≈ €0.7814 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7814. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €1,062,032,551.98. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã tăng €0.02034, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR

0.7814+2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.7814 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EOS

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.8755, with a 24-hour trading change of 3.53%, EOS/USDT Spot is $0.8755 and 3.53%, and EOS/USDT Perpetual is $0.875 and 2.77%.

Bảng chuyển đổi EOS sang Euro

Bảng chuyển đổi EOS sang EUR

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EOS
0.79EUR
2EOS
1.59EUR
3EOS
2.38EUR
4EOS
3.18EUR
5EOS
3.97EUR
6EOS
4.77EUR
7EOS
5.56EUR
8EOS
6.36EUR
9EOS
7.15EUR
10EOS
7.95EUR
1000EOS
795.11EUR
5000EOS
3,975.55EUR
10000EOS
7,951.11EUR
50000EOS
39,755.56EUR
100000EOS
79,511.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EOS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1EUR
1.25EOS
2EUR
2.51EOS
3EUR
3.77EOS
4EUR
5.03EOS
5EUR
6.28EOS
6EUR
7.54EOS
7EUR
8.8EOS
8EUR
10.06EOS
9EUR
11.31EOS
10EUR
12.57EOS
100EUR
125.76EOS
500EUR
628.84EOS
1000EUR
1,257.68EOS
5000EUR
6,288.42EOS
10000EUR
12,576.85EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.89 USD, 1 EOS = €0.8 EUR, 1 EOS = ₹74.14 INR, 1 EOS = Rp13,463.14 IDR, 1 EOS = $1.2 CAD, 1 EOS = £0.67 GBP, 1 EOS = ฿29.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.37
logo BTCBTC
0.005379
logo ETHETH
0.2098
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
218.17
logo BNBBNB
0.8452
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,355.83
logo ADAADA
681.18
logo TRXTRX
2,054.39
logo STETHSTETH
0.2105
logo WBTCWBTC
0.005394
logo SUISUI
138.53
logo LINKLINK
31.93
logo AVAXAVAX
21.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.