Đề xuất không rút tiền trong thời gian ngắn, có thể sẽ thấy được 7.6Tỷ giá USDT vào giữa năm nay, hiện tại hãy đầu tư USDT tại sàn giao dịch, sau đó xem xét rút tiền xung quanh mức giá cao 7.6, có thể kiếm được nhiều lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá.
人民币Tỷ giá 1997: 1 USD = 8,2898 RMB Năm 1998: 1 đô la = 8,2791 đồng Năm 1999: 1 đô la = 8,2796 nhân dân tệ Năm 2000: 1 đô la = 8.2784 nhân dân tệ Năm 2001: 1 USD = 8.2770 đồng Năm 001: 1 đô la = 8,2770 đồng nhân dân tệ 2002: 1 USD = 8.2770 RMB 2003: 1 USD = 8,277 RMB 2004: 1 USD = 8.2768 RMB 2005: 1 USD = 8,1917 RMB Năm 2006: 1 đô la = 7.9718 nhân dân tệ 2007: 1 USD = 7.6040 RMB 2008: 1 USD = 6,9451 RMB 2009: 1 USD = 6.8310 RMB 2010: 1 USD = 6.7695 RMB 2011: 1 USD = 6.4588 RMB 2012年:1美元=Tỷ giá元人民币 2013年:1美元=Tỷ giá 6.1932元人民币 2014: 1 USD = 6.1428 RMB 2015年:1美元=Tỷ giá元人民币 2016年:1美元=Tỷ giá 6.6423元人民币 2017: 1 USD = 6.7518 RMB 2018: 1 USD = 6.6174 RMB 2019年:1 đô la = 6.8985 đồng Năm 2020: 1 USD = 6,8976 NDT Năm 2021: 1 USD = 6,4515 RMB Năm 2022: 1 USD = 6,7261 NDT Năm 2023: 1 đô la = 7.0467 đồng 2024: 1 đô la = 7.3120 đồng
Xem bản gốc
This page may contain third-party content, which is provided for information purposes only (not representations/warranties) and should not be considered as an endorsement of its views by Gate, nor as financial or professional advice. See Disclaimer for details.
Đề xuất không rút tiền trong thời gian ngắn, có thể sẽ thấy được 7.6Tỷ giá USDT vào giữa năm nay, hiện tại hãy đầu tư USDT tại sàn giao dịch, sau đó xem xét rút tiền xung quanh mức giá cao 7.6, có thể kiếm được nhiều lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá.
人民币Tỷ giá
1997: 1 USD = 8,2898 RMB
Năm 1998: 1 đô la = 8,2791 đồng
Năm 1999: 1 đô la = 8,2796 nhân dân tệ
Năm 2000: 1 đô la = 8.2784 nhân dân tệ
Năm 2001: 1 USD = 8.2770 đồng
Năm 001: 1 đô la = 8,2770 đồng nhân dân tệ
2002: 1 USD = 8.2770 RMB
2003: 1 USD = 8,277 RMB
2004: 1 USD = 8.2768 RMB
2005: 1 USD = 8,1917 RMB
Năm 2006: 1 đô la = 7.9718 nhân dân tệ
2007: 1 USD = 7.6040 RMB
2008: 1 USD = 6,9451 RMB
2009: 1 USD = 6.8310 RMB
2010: 1 USD = 6.7695 RMB
2011: 1 USD = 6.4588 RMB
2012年:1美元=Tỷ giá元人民币
2013年:1美元=Tỷ giá 6.1932元人民币
2014: 1 USD = 6.1428 RMB
2015年:1美元=Tỷ giá元人民币
2016年:1美元=Tỷ giá 6.6423元人民币
2017: 1 USD = 6.7518 RMB
2018: 1 USD = 6.6174 RMB
2019年:1 đô la = 6.8985 đồng
Năm 2020: 1 USD = 6,8976 NDT
Năm 2021: 1 USD = 6,4515 RMB
Năm 2022: 1 USD = 6,7261 NDT
Năm 2023: 1 đô la = 7.0467 đồng
2024: 1 đô la = 7.3120 đồng