Alvey Chain Thị trường hôm nay
Alvey Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alvey Chain chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5266. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,771,480.36 WALV, tổng vốn hóa thị trường của Alvey Chain tính bằng JPY là ¥8,855,171,662.01. Trong 24h qua, giá của Alvey Chain tính bằng JPY đã tăng ¥0.04103, biểu thị mức tăng +8.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alvey Chain tính bằng JPY là ¥10.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4537.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALV sang JPY là ¥0.5266 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +8.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WALV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Alvey Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003587 | 5.81% |
The real-time trading price of WALV/USDT Spot is $0.003587, with a 24-hour trading change of 5.81%, WALV/USDT Spot is $0.003587 and 5.81%, and WALV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alvey Chain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WALV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WALV | 0.52JPY |
2WALV | 1.05JPY |
3WALV | 1.57JPY |
4WALV | 2.1JPY |
5WALV | 2.63JPY |
6WALV | 3.15JPY |
7WALV | 3.68JPY |
8WALV | 4.21JPY |
9WALV | 4.73JPY |
10WALV | 5.26JPY |
1000WALV | 526.61JPY |
5000WALV | 2,633.07JPY |
10000WALV | 5,266.14JPY |
50000WALV | 26,330.71JPY |
100000WALV | 52,661.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WALV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.89WALV |
2JPY | 3.79WALV |
3JPY | 5.69WALV |
4JPY | 7.59WALV |
5JPY | 9.49WALV |
6JPY | 11.39WALV |
7JPY | 13.29WALV |
8JPY | 15.19WALV |
9JPY | 17.09WALV |
10JPY | 18.98WALV |
100JPY | 189.89WALV |
500JPY | 949.46WALV |
1000JPY | 1,898.92WALV |
5000JPY | 9,494.61WALV |
10000JPY | 18,989.23WALV |
Bảng chuyển đổi số tiền WALV sang JPY và JPY sang WALV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WALV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang WALV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alvey Chain phổ biến
Alvey Chain | 1 WALV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp55.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Alvey Chain | 1 WALV |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALV = $0 USD, 1 WALV = €0 EUR, 1 WALV = ₹0.31 INR, 1 WALV = Rp55.48 IDR, 1 WALV = $0 CAD, 1 WALV = £0 GBP, 1 WALV = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1575 |
![]() | 0.00003337 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 1.34 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 0.01932 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.68 |
![]() | 4.22 |
![]() | 12.56 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 0.0000334 |
![]() | 0.8877 |
![]() | 0.2031 |
![]() | 0.1365 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alvey Chain của bạn
Nhập số lượng WALV của bạn
Nhập số lượng WALV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alvey Chain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alvey Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alvey Chain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alvey Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alvey Chain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alvey Chain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alvey Chain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alvey Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alvey Chain (WALV)

Berita Harian | Bitcoin Kembali ke $100,000, Ethereum Naik Lebih Dari 20% dalam Sehari
Bitcoin sedang mempercepat transformasinya menjadi aset cadangan global

Analisis Trend Harga QNT
Quant didirikan pada tahun 2018 oleh Gilbert Verdian, seorang ahli teknis senior dari Inggris.

Gate Bertransformasi dengan Upgrade Besar, Maju Menuju Bursa Super Unicorn Generasi Berikutnya
Gate.io semakin mantap menuju visi masa depannya sebagai “pertukaran super unicorn generasi berikutnya.”

Penurunan Ethereum pada tahun 2025: Faktor Kunci di Balik Penurunan Harga
Artikel ini akan menganalisis secara mendalam alasan utama penurunan harga Ethereum

Tren Harga DOGE 2025: Berita Terbaru dan Analisis Pasar
Artikel ini akan menggali dinamika pasar terbaru dan pergerakan harga koin DOGE pada tahun 2025.

Berapa Harga Token FLR? Apa itu Jaringan Flare?
Flare Network adalah pesaing kuat di jalur orakel Web3.
Tìm hiểu thêm về Alvey Chain (WALV)

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Nghiên cứu Gate: Đà tăng của Bitcoin bị đình trệ, Đường cong lợi suất Mỹ không còn bị nghịch đảo, Stacks mở rộng sang châu Á với Quỹ mới
