Anzen USDz Thị trường hôm nay
Anzen USDz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,482.19. Với nguồn cung lưu hành là 123,593,278.13 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng VND là ₫74,464,381,356,482,173.5. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng VND đã giảm ₫-78.44, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng VND là ₫25,889.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫20,209.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/VND trong ngày qua.
Giao dịch Anzen USDz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anzen USDz sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi USDZ sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDZ | 24,482.19VND |
2USDZ | 48,964.39VND |
3USDZ | 73,446.59VND |
4USDZ | 97,928.79VND |
5USDZ | 122,410.99VND |
6USDZ | 146,893.19VND |
7USDZ | 171,375.39VND |
8USDZ | 195,857.59VND |
9USDZ | 220,339.79VND |
10USDZ | 244,821.99VND |
100USDZ | 2,448,219.93VND |
500USDZ | 12,241,099.69VND |
1000USDZ | 24,482,199.39VND |
5000USDZ | 122,410,996.98VND |
10000USDZ | 244,821,993.96VND |
Bảng chuyển đổi VND sang USDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004084USDZ |
2VND | 0.00008169USDZ |
3VND | 0.0001225USDZ |
4VND | 0.0001633USDZ |
5VND | 0.0002042USDZ |
6VND | 0.000245USDZ |
7VND | 0.0002859USDZ |
8VND | 0.0003267USDZ |
9VND | 0.0003676USDZ |
10VND | 0.0004084USDZ |
10000000VND | 408.46USDZ |
50000000VND | 2,042.3USDZ |
100000000VND | 4,084.6USDZ |
500000000VND | 20,423USDZ |
1000000000VND | 40,846USDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang VND và VND sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anzen USDz phổ biến
Anzen USDz | 1 USDZ |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.11INR |
![]() | Rp15,091.25IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.81THB |
Anzen USDz | 1 USDZ |
---|---|
![]() | ₽91.93RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.96TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.26JPY |
![]() | $7.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.99 USD, 1 USDZ = €0.89 EUR, 1 USDZ = ₹83.11 INR, 1 USDZ = Rp15,091.25 IDR, 1 USDZ = $1.35 CAD, 1 USDZ = £0.75 GBP, 1 USDZ = ฿32.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001055 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.000007724 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009033 |
![]() | 0.00003041 |
![]() | 0.0001302 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 0.07461 |
![]() | 0.02929 |
![]() | 0.000007779 |
![]() | 0.0000001935 |
![]() | 0.0005551 |
![]() | 0.006358 |
![]() | 0.001431 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anzen USDz của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anzen USDz hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anzen USDz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anzen USDz sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Anzen USDz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anzen USDz sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anzen USDz sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anzen USDz (USDZ)

عملة FISHW: إنشاء تجربة ألعاب جديدة على البلوكشين
في لعبة Fishwar، عملة FISHW هي العملة الرئيسية التي يتداولها اللاعبون، ويشترون بها العناصر ويشاركون في الأنشطة اللعبة

1PIECE: عملة ميم مبنية على المجتمع في نظام BNB
الإلهام لـ 1PIECE يأتي من قصص المغامرات البحرية الكلاسيكية ومفهوم اللامركزية

عملة AWE: بروتوكول بلوكشين يركز على تعاون وكلاء الذكاء الاصطناعي
عملة AWE هي عملة الحوكمة في شبكة AWE، وتلعب دوراً حاسماً في النظام البيئي.

ما هو نيون: دليل شامل على البلوكتشين في عام 2025
اكتشف نيون، البلوكتشين الثوري الذي يربط بين إيثيريوم وسولانا في عام 2025.

STB: DEX مبتكر على Solana، يقود الاتجاه الجديد لتداول العملات المستقرة
STB (Stable) هو صرف لامركزي مبتكر على سلسلة كتل سولانا، متخصص في تداول العملات المستقرة

سعر Bittensor في عام 2025: تحليل السوق ودليل الشراء
استكشف الإمكانيات المحتملة لـ Bittensor في عام 2025، وتعرف على كيفية تداول رموز TAO، وفهم تأثيرها على الذكاء الاصطناعي والعملات المشفرة.