AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng CNY là ¥2,101,114,993.85. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng CNY đã tăng ¥0.1462, biểu thị mức tăng +3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng CNY là ¥45.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08597.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang CNY là ¥4.32 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6084 | 0.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6075 | 1.1% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6084, with a 24-hour trading change of 0.67%, AVA/USDT Spot is $0.6084 and 0.67%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6075 and 1.1%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AVA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 4.32CNY |
2AVA | 8.65CNY |
3AVA | 12.98CNY |
4AVA | 17.31CNY |
5AVA | 21.63CNY |
6AVA | 25.96CNY |
7AVA | 30.29CNY |
8AVA | 34.62CNY |
9AVA | 38.95CNY |
10AVA | 43.27CNY |
100AVA | 432.78CNY |
500AVA | 2,163.92CNY |
1000AVA | 4,327.84CNY |
5000AVA | 21,639.21CNY |
10000AVA | 43,278.43CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.231AVA |
2CNY | 0.4621AVA |
3CNY | 0.6931AVA |
4CNY | 0.9242AVA |
5CNY | 1.15AVA |
6CNY | 1.38AVA |
7CNY | 1.61AVA |
8CNY | 1.84AVA |
9CNY | 2.07AVA |
10CNY | 2.31AVA |
1000CNY | 231.06AVA |
5000CNY | 1,155.3AVA |
10000CNY | 2,310.61AVA |
50000CNY | 11,553.09AVA |
100000CNY | 23,106.19AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang CNY và CNY sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.26INR |
![]() | Rp9,308.15IDR |
![]() | $0.83CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.24THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽56.7RUB |
![]() | R$3.34BRL |
![]() | د.إ2.25AED |
![]() | ₺20.94TRY |
![]() | ¥4.33CNY |
![]() | ¥88.36JPY |
![]() | $4.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.61 USD, 1 AVA = €0.55 EUR, 1 AVA = ₹51.26 INR, 1 AVA = Rp9,308.15 IDR, 1 AVA = $0.83 CAD, 1 AVA = £0.46 GBP, 1 AVA = ฿20.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0006508 |
![]() | 0.02682 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.75 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.4058 |
![]() | 70.92 |
![]() | 316.55 |
![]() | 94.2 |
![]() | 256.61 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 0.0006516 |
![]() | 19.09 |
![]() | 1.98 |
![]() | 4.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Um Artigo Avaliando As Perspectivas de Investimento do ETF Solana em 2025
Com o rápido desenvolvimento da tecnologia blockchain Solana, o interesse dos investidores no ETF Solana continua a aumentar.

Um Artigo Para Avaliar O Valor E As Perspectivas De Desenvolvimento Da Criptomoeda Pi
Ativos Cripto Pi, com seu inovador modelo de mineração móvel e enorme base de usuários, está emergindo no campo das criptomoedas.

Como Avaliar o Potencial de Investimento da Criptomoeda HBAR em 2025?
Comparadas a outros ativos cripto, as vantagens únicas do HBAR são notáveis.

Avaliando o Futuro do ETF SOL
2025 é visto como uma janela chave para a aprovação do ETF Solana.

O que é FDV? O papel da Avaliação Totalmente Diluída na Cripto
Ao percorrer qualquer listagem de tokens na Gate.io, verá dois números de capitalização de mercado: “Circulante” e FDV. Novos curiosos perguntam imediatamente: “FDV là gì?” ou “o que é FDV em cripto?”

O que é negociação de alavancagem?
A negociação de margem é uma estratégia de negociação que amplia posições através do empréstimo de fundos.