BENQI Liquid Staked AVAXChuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Indian Rupee (INR)

SAVAX/INR: 1 SAVAX ≈ ₹2,126.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2,126.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,094,037.65 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR là ₹1,792,943,491,246.15. Trong 24h qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR đã tăng ₹28.75, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng INR là ₹8,650.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹772.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang INR

2,126.15+1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SAVAX/-- Spot is $ and 0%, and SAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SAVAX sang INR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SAVAX
2,126.15INR
2SAVAX
4,252.3INR
3SAVAX
6,378.46INR
4SAVAX
8,504.61INR
5SAVAX
10,630.77INR
6SAVAX
12,756.92INR
7SAVAX
14,883.07INR
8SAVAX
17,009.23INR
9SAVAX
19,135.38INR
10SAVAX
21,261.54INR
100SAVAX
212,615.4INR
500SAVAX
1,063,077.04INR
1000SAVAX
2,126,154.08INR
5000SAVAX
10,630,770.4INR
10000SAVAX
21,261,540.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang SAVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1INR
0.0004703SAVAX
2INR
0.0009406SAVAX
3INR
0.00141SAVAX
4INR
0.001881SAVAX
5INR
0.002351SAVAX
6INR
0.002821SAVAX
7INR
0.003292SAVAX
8INR
0.003762SAVAX
9INR
0.004232SAVAX
10INR
0.004703SAVAX
1000000INR
470.33SAVAX
5000000INR
2,351.66SAVAX
10000000INR
4,703.32SAVAX
50000000INR
23,516.63SAVAX
100000000INR
47,033.27SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang INR và INR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $25.45 USD, 1 SAVAX = €22.8 EUR, 1 SAVAX = ₹2,126.15 INR, 1 SAVAX = Rp386,069.77 IDR, 1 SAVAX = $34.52 CAD, 1 SAVAX = £19.11 GBP, 1 SAVAX = ฿839.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3112
logo BTCBTC
0.00005655
logo ETHETH
0.002298
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.008979
logo SOLSOL
0.03812
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.58
logo TRXTRX
22.24
logo ADAADA
8.67
logo STETHSTETH
0.002298
logo WBTCWBTC
0.00005662
logo HYPEHYPE
0.1653
logo SUISUI
1.78
logo LINKLINK
0.4261

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BENQI Liquid Staked AVAX của bạn

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BENQI Liquid Staked AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.