Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.66. Với nguồn cung lưu hành là 3,519,944,309.45 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng AED là د.إ47,432,613,423.38. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00257, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng AED là د.إ4.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ3.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang AED là د.إ3.66 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/AED trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | 0% |
The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of 0%, DAI/USDT Spot is $0.9999 and 0%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi DAI sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 3.66AED |
2DAI | 7.33AED |
3DAI | 11AED |
4DAI | 14.67AED |
5DAI | 18.34AED |
6DAI | 22.01AED |
7DAI | 25.68AED |
8DAI | 29.35AED |
9DAI | 33.02AED |
10DAI | 36.69AED |
100DAI | 366.99AED |
500DAI | 1,834.96AED |
1000DAI | 3,669.92AED |
5000DAI | 18,349.64AED |
10000DAI | 36,699.29AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2724DAI |
2AED | 0.5449DAI |
3AED | 0.8174DAI |
4AED | 1.08DAI |
5AED | 1.36DAI |
6AED | 1.63DAI |
7AED | 1.9DAI |
8AED | 2.17DAI |
9AED | 2.45DAI |
10AED | 2.72DAI |
1000AED | 272.48DAI |
5000AED | 1,362.42DAI |
10000AED | 2,724.84DAI |
50000AED | 13,624.24DAI |
100000AED | 27,248.48DAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang AED và AED sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,159.12IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.48 INR, 1 DAI = Rp15,159.12 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.26 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 0.05203 |
![]() | 136.08 |
![]() | 61.63 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.8949 |
![]() | 136.22 |
![]() | 715.54 |
![]() | 498.25 |
![]() | 199.95 |
![]() | 0.05194 |
![]() | 0.001289 |
![]() | 3.83 |
![]() | 42.3 |
![]() | 9.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Hamster Kombat Daily Combo:每日点击背后的 Web3 创新引擎
Hamster Kombat 游戏正以惊人的速度席卷全球加密货币市场。

2025 年 DAI 加密货币:价格、购买指南和 DeFi 应用
探索 DAI 稳定币在 2025 年的潜力,学习如何购买和投资,比较 DAI 与 USDT,并通过质押实现利润最大化。

BADAI代币:BNB链上的AI代理平台革新者
本文介绍了BADAI如何打造Web3领域的AI驱动解决方案新标准,包括其多维收入模型和充满活力的多代理生态系统。

VOIDAI代币:AI驱动的区块链隐私保护解决方案
VOIDAI代币:区块链与AI的完美融合,为您提供革命性的隐私保护解决方案。探索VOID AI项目如何利用人工智能加密技术,打造去中心化隐私堡垒,重塑数据安全。

CITADAIL代币:GRIFFAIN对冲基金新推出的加密货币投资产品
CITADAIL代币是GRIFFAIN对冲基金的新宠。了解其独特优势、投资潜力和市场前景,本文深入分析CITADAIL代币价格走势,掌握交易策略。为加密货币投资者和区块链爱好者提供全面的市场洞察和投资指南

Web3投研周报|MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案,PayPal推出美元稳定币PYUSD
MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案。Spark Protocol阻止使用VPN的用户引发争议。Curve归还资金的最后期限已过。Huobi过去一周净流出1.4亿。