Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dar Open Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của Dar Open Network tính bằng INR là ₹235,614,316,911.85. Trong 24h qua, giá của Dar Open Network tính bằng INR đã tăng ₹0.1325, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dar Open Network tính bằng INR là ₹16.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang INR là ₹4.38 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.052 | 2.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05145 | 0.96% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.052, with a 24-hour trading change of 2.32%, D/USDT Spot is $0.052 and 2.32%, and D/USDT Perpetual is $0.05145 and 0.96%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi D sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 4.45INR |
2D | 8.91INR |
3D | 13.37INR |
4D | 17.83INR |
5D | 22.28INR |
6D | 26.74INR |
7D | 31.2INR |
8D | 35.66INR |
9D | 40.12INR |
10D | 44.57INR |
100D | 445.78INR |
500D | 2,228.91INR |
1000D | 4,457.82INR |
5000D | 22,289.11INR |
10000D | 44,578.22INR |
Bảng chuyển đổi INR sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2243D |
2INR | 0.4486D |
3INR | 0.6729D |
4INR | 0.8972D |
5INR | 1.12D |
6INR | 1.34D |
7INR | 1.57D |
8INR | 1.79D |
9INR | 2.01D |
10INR | 2.24D |
1000INR | 224.32D |
5000INR | 1,121.62D |
10000INR | 2,243.24D |
50000INR | 11,216.23D |
100000INR | 22,432.47D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang INR và INR sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 D sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.39INR |
![]() | Rp796.41IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.56JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.05 USD, 1 D = €0.05 EUR, 1 D = ₹4.39 INR, 1 D = Rp796.41 IDR, 1 D = $0.07 CAD, 1 D = £0.04 GBP, 1 D = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2715 |
![]() | 0.00005752 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 2.31 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.009133 |
![]() | 0.0333 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.3 |
![]() | 7.28 |
![]() | 21.66 |
![]() | 0.002286 |
![]() | 0.00005757 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.3501 |
![]() | 0.2353 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

เศรษฐกิจของสหรัฐอ่อนแออาจทำให้ Fed กลางใจ
ผลิตภัณฑ์มวล GDP ไตรมาส 1 ของสหรัฐ ลดลง 0.3%; มีโอกาสเพียง 5.1% ในการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐในเดือนพฤษภาคมเท่านั้น;

รับข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ Polkadot ในบทความเดียว
ในปี 2025 ระบบ Polkadot ได้เห็นการพัฒนาที่สำคัญต่อเนื่อง

โทเค็น B2: วิธี BSquared Network กำลังทำให้การขยา
ค้นพบว่า BSquared Network กำลังเปลี่ยนแปลงระบบ Bitcoin ด้วย B² Rollup

HBAR คืออะไร: คู่มือปี 2025 เกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัล Hedera Hashgraph
ค้นพบ HBAR, สกุลเงินดิจิทัลที่เปลี่ยนโลกของ Hedera Hashgraph

สำรวจ Gate.io Launchpad: เปิดโอกาสหลากหลายสำหรับนิเวศทรัพย์ดิจิทัลใหม่
บทความนี้จะพาคุณไปทำความเข้าใจคำจำกัดความ ฟังก์ชัน ข้อดี และสถานการณ์การใช้งานของ Gate.io Launchpad

อะไรคือ LayerEdge? การดำเนินการลึกลงในบล็อกเชนโมดูลเลอร์รุ่นถัดไป
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.