Fluid Thị trường hôm nay
Fluid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLUID chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$22.59. Với nguồn cung lưu hành là 39,436,803 FLUID, tổng vốn hóa thị trường của FLUID tính bằng BRL là R$4,846,790,170.42. Trong 24h qua, giá của FLUID tính bằng BRL đã giảm R$-1.49, biểu thị mức giảm -6.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLUID tính bằng BRL là R$30.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$17.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLUID sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLUID sang BRL là R$22.59 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -6.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLUID/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUID/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Fluid
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.35 | -1.69% |
The real-time trading price of FLUID/USDT Spot is $4.35, with a 24-hour trading change of -1.69%, FLUID/USDT Spot is $4.35 and -1.69%, and FLUID/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fluid sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FLUID sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUID | 22.59BRL |
2FLUID | 45.18BRL |
3FLUID | 67.78BRL |
4FLUID | 90.37BRL |
5FLUID | 112.97BRL |
6FLUID | 135.56BRL |
7FLUID | 158.16BRL |
8FLUID | 180.75BRL |
9FLUID | 203.35BRL |
10FLUID | 225.94BRL |
100FLUID | 2,259.48BRL |
500FLUID | 11,297.42BRL |
1000FLUID | 22,594.85BRL |
5000FLUID | 112,974.26BRL |
10000FLUID | 225,948.52BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FLUID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.04425FLUID |
2BRL | 0.08851FLUID |
3BRL | 0.1327FLUID |
4BRL | 0.177FLUID |
5BRL | 0.2212FLUID |
6BRL | 0.2655FLUID |
7BRL | 0.3098FLUID |
8BRL | 0.354FLUID |
9BRL | 0.3983FLUID |
10BRL | 0.4425FLUID |
10000BRL | 442.57FLUID |
50000BRL | 2,212.89FLUID |
100000BRL | 4,425.78FLUID |
500000BRL | 22,128.93FLUID |
1000000BRL | 44,257.86FLUID |
Bảng chuyển đổi số tiền FLUID sang BRL và BRL sang FLUID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLUID sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang FLUID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fluid phổ biến
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | $4.15USD |
![]() | €3.72EUR |
![]() | ₹347.04INR |
![]() | Rp63,015.08IDR |
![]() | $5.63CAD |
![]() | £3.12GBP |
![]() | ฿137.01THB |
Fluid | 1 FLUID |
---|---|
![]() | ₽383.87RUB |
![]() | R$22.59BRL |
![]() | د.إ15.26AED |
![]() | ₺141.79TRY |
![]() | ¥29.3CNY |
![]() | ¥598.18JPY |
![]() | $32.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLUID = $4.15 USD, 1 FLUID = €3.72 EUR, 1 FLUID = ₹347.04 INR, 1 FLUID = Rp63,015.08 IDR, 1 FLUID = $5.63 CAD, 1 FLUID = £3.12 GBP, 1 FLUID = ฿137.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0008962 |
![]() | 0.03853 |
![]() | 91.9 |
![]() | 39.65 |
![]() | 0.1443 |
![]() | 0.5702 |
![]() | 91.96 |
![]() | 423.92 |
![]() | 127.93 |
![]() | 350.18 |
![]() | 0.03852 |
![]() | 0.0008918 |
![]() | 24.99 |
![]() | 6.14 |
![]() | 4.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fluid của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Nhập số lượng FLUID của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fluid hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fluid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fluid sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fluid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fluid sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fluid sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fluid sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fluid (FLUID)

DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮
探索 2025 年 DeFi 協議的演變,重點關注 Morpho 的借貸熱潮和 Fluid 的創新平台。探索這些進步如何重塑資本效率,並爲去中心化金融領域的投資者和開發者創造新的機遇。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。
Tìm hiểu thêm về Fluid (FLUID)

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)

Làm thế nào DEX của Fluid đã biến Fluid trở thành Thị trường Tiền an toàn nhất trong sự kiện thanh lý lớn nhất trong lịch sử

ETH có thể phục hồi không?
