Frictionless Thị trường hôm nay
Frictionless đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008884. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIC, tổng vốn hóa thị trường của FRIC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FRIC tính bằng EUR đã giảm €-0.00003761, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIC tính bằng EUR là €0.01539, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007532.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIC sang EUR là €0.0008884 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Frictionless
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRIC/-- Spot is $ and 0%, and FRIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frictionless sang Euro
Bảng chuyển đổi FRIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIC | 0EUR |
2FRIC | 0EUR |
3FRIC | 0EUR |
4FRIC | 0EUR |
5FRIC | 0EUR |
6FRIC | 0EUR |
7FRIC | 0EUR |
8FRIC | 0EUR |
9FRIC | 0EUR |
10FRIC | 0EUR |
1000000FRIC | 888.4EUR |
5000000FRIC | 4,442EUR |
10000000FRIC | 8,884.01EUR |
50000000FRIC | 44,420.06EUR |
100000000FRIC | 88,840.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FRIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,125.61FRIC |
2EUR | 2,251.23FRIC |
3EUR | 3,376.85FRIC |
4EUR | 4,502.46FRIC |
5EUR | 5,628.08FRIC |
6EUR | 6,753.7FRIC |
7EUR | 7,879.32FRIC |
8EUR | 9,004.93FRIC |
9EUR | 10,130.55FRIC |
10EUR | 11,256.17FRIC |
100EUR | 112,561.74FRIC |
500EUR | 562,808.71FRIC |
1000EUR | 1,125,617.42FRIC |
5000EUR | 5,628,087.1FRIC |
10000EUR | 11,256,174.21FRIC |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIC sang EUR và EUR sang FRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FRIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frictionless phổ biến
Frictionless | 1 FRIC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Frictionless | 1 FRIC |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIC = $0 USD, 1 FRIC = €0 EUR, 1 FRIC = ₹0.08 INR, 1 FRIC = Rp15.04 IDR, 1 FRIC = $0 CAD, 1 FRIC = £0 GBP, 1 FRIC = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.39 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 557.97 |
![]() | 258.02 |
![]() | 0.8544 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,037.07 |
![]() | 3,278.3 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 912.96 |
![]() | 291,328.49 |
![]() | 0.005307 |
![]() | 13.9 |
![]() | 195.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frictionless của bạn
Nhập số lượng FRIC của bạn
Nhập số lượng FRIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frictionless hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frictionless.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frictionless sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frictionless sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frictionless sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frictionless (FRIC)

Moeda CAR: Moeda Meme do Novo Presidente da República Centro-Africana Explicada
Explorando o Token CAR Lançado pelo Presidente da República Centro-Africana: Uma Revolução da Moeda Digital.

J Token: O Core da Rede Crypto Móvel da Jambo e o Futuro do Ecossistema Web3 da África
Explore o Token J, o núcleo da rede de cripto móvel Jambo, e a sua importância no ecossistema Africano Web3.

Junte-se ao gateCharity x Leo Club Beryl x Young3.0 Programa de Doação para Combater Doenças na África
A gate Charity, uma renomada organização filantrópica, tem o prazer de anunciar o lançamento do seu novo programa de doações de caridade, o “gateCharity x Leo Club Beryl x Young3.0 Programa de Doação”.

A coleção de NFTs 'gate Charity’s Art in Bénin' arrecadou fundos e foi doada para apoiar a educação na Universidade de Abomey-Calavi, na África.
A gate Charity, a organização filantrópica global sem fins lucrativos do Grupo gate, está entusiasmada em anunciar o evento bem-sucedido de doação de retorno realizado em 11 de setembro de 2023, na Universidade de Abomey-Calavi.

Diário de Notícias | Bitcoin sobe no otimismo de ETF dos EUA, África do Sul aperta regras de criptomoedas; Ações globais diminuíram durante feriado nos EUA
O BTC disparou antes do 4 de julho, já que os investidores antecipam um ETF de Bitcoin dos EUA. O fornecimento de bitcoin e ether nas exchanges diminuiu devido às pressões regulatórias. A África do Sul exige licenças de troca de criptomoedas.

gate Charity Arrecada com Sucesso Fundos para Benin, na África, e Doa Alimentos para Crianças Locais
Cada ato de caridade, independentemente do seu tamanho, deixa um impacto poderoso na vida daqueles que precisam.