Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩169,812.12. Với nguồn cung lưu hành là 2,639,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng KRW là ₩596,985,133,137,509.49. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng KRW đã giảm ₩-8,643.7, biểu thị mức giảm -4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng KRW là ₩857,984.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩9,163.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $127.9 | -4.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $126.9 | -4.37% |
The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $127.9, with a 24-hour trading change of -4.83%, GNO/USDT Spot is $127.9 and -4.83%, and GNO/USDT Perpetual is $126.9 and -4.37%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GNO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 169,812.12KRW |
2GNO | 339,624.24KRW |
3GNO | 509,436.37KRW |
4GNO | 679,248.49KRW |
5GNO | 849,060.62KRW |
6GNO | 1,018,872.74KRW |
7GNO | 1,188,684.87KRW |
8GNO | 1,358,496.99KRW |
9GNO | 1,528,309.12KRW |
10GNO | 1,698,121.24KRW |
100GNO | 16,981,212.45KRW |
500GNO | 84,906,062.25KRW |
1000GNO | 169,812,124.5KRW |
5000GNO | 849,060,622.5KRW |
10000GNO | 1,698,121,245KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000005888GNO |
2KRW | 0.00001177GNO |
3KRW | 0.00001766GNO |
4KRW | 0.00002355GNO |
5KRW | 0.00002944GNO |
6KRW | 0.00003533GNO |
7KRW | 0.00004122GNO |
8KRW | 0.00004711GNO |
9KRW | 0.00005299GNO |
10KRW | 0.00005888GNO |
100000000KRW | 588.88GNO |
500000000KRW | 2,944.43GNO |
1000000000KRW | 5,888.86GNO |
5000000000KRW | 29,444.3GNO |
10000000000KRW | 58,888.61GNO |
Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang KRW và KRW sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $127.5USD |
![]() | €114.23EUR |
![]() | ₹10,651.66INR |
![]() | Rp1,934,141.3IDR |
![]() | $172.94CAD |
![]() | £95.75GBP |
![]() | ฿4,205.31THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽11,782.11RUB |
![]() | R$693.51BRL |
![]() | د.إ468.24AED |
![]() | ₺4,351.88TRY |
![]() | ¥899.28CNY |
![]() | ¥18,360.22JPY |
![]() | $993.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $127.5 USD, 1 GNO = €114.23 EUR, 1 GNO = ₹10,651.66 INR, 1 GNO = Rp1,934,141.3 IDR, 1 GNO = $172.94 CAD, 1 GNO = £95.75 GBP, 1 GNO = ฿4,205.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01956 |
![]() | 0.000003614 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1743 |
![]() | 0.0005727 |
![]() | 0.002432 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.98 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.5601 |
![]() | 0.0001488 |
![]() | 0.000003615 |
![]() | 0.01178 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.02745 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

GNOCCHI 代币:以柴犬为灵感的表情包币,在加密货币世界掀起波澜
本文将深入分析GNOCCHI代币的投资前景,探讨其在2025年MEME币市场的地位。

GNO代币:Gnosis的去中心化预测市场技术支持
探索GNO代币如何驱动Gnosis生态系统,深入了解其在去中心化预测市场的应用。

Gate.io与Ignore Fud进行AMA,支持DeFi和区块链创新的一种新型Meme代币
Gate.io在Gate.io交易所社区与Ignore Fud代表兼社区负责人WeLovePassive举办了一个AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

Gnosis推出哈希桥聚合器以抵御黑客攻击
2022 年区块链桥超过 20 亿美元的加密货币被盗

0819 第一行情|前WeWork首席执行官将把加密技术纳入新企业,安东尼·霍普金斯发布16人格NFT,Gnosis将空投5000万枚SAFE代币到ERC20钱包
三分钟阅读:每日币圈资讯行情|今日热议 - 亚当·诺伊曼离开WeWork后计划融入加密技术至传统房地产,Gnosis将向ERC20 Safe钱包空投5000万枚SAFE,CME将在合并前增加ETH期权,Ripple在巴西、日本和泰国发布新服务