Golden Zen Token Thị trường hôm nay
Golden Zen Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golden Zen Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3907. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GZT, tổng vốn hóa thị trường của Golden Zen Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Golden Zen Token tính bằng EUR đã tăng €0.001013, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Golden Zen Token tính bằng EUR là €0.5026, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3421.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GZT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GZT sang EUR là €0.3907 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GZT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GZT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Golden Zen Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GZT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GZT/-- Spot is $ and 0%, and GZT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Golden Zen Token sang Euro
Bảng chuyển đổi GZT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GZT | 0.39EUR |
2GZT | 0.78EUR |
3GZT | 1.17EUR |
4GZT | 1.56EUR |
5GZT | 1.95EUR |
6GZT | 2.34EUR |
7GZT | 2.73EUR |
8GZT | 3.12EUR |
9GZT | 3.51EUR |
10GZT | 3.9EUR |
1000GZT | 390.78EUR |
5000GZT | 1,953.93EUR |
10000GZT | 3,907.87EUR |
50000GZT | 19,539.39EUR |
100000GZT | 39,078.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.55GZT |
2EUR | 5.11GZT |
3EUR | 7.67GZT |
4EUR | 10.23GZT |
5EUR | 12.79GZT |
6EUR | 15.35GZT |
7EUR | 17.91GZT |
8EUR | 20.47GZT |
9EUR | 23.03GZT |
10EUR | 25.58GZT |
100EUR | 255.89GZT |
500EUR | 1,279.46GZT |
1000EUR | 2,558.93GZT |
5000EUR | 12,794.66GZT |
10000EUR | 25,589.32GZT |
Bảng chuyển đổi số tiền GZT sang EUR và EUR sang GZT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GZT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GZT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Golden Zen Token phổ biến
Golden Zen Token | 1 GZT |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.44INR |
![]() | Rp6,616.98IDR |
![]() | $0.59CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.39THB |
Golden Zen Token | 1 GZT |
---|---|
![]() | ₽40.31RUB |
![]() | R$2.37BRL |
![]() | د.إ1.6AED |
![]() | ₺14.89TRY |
![]() | ¥3.08CNY |
![]() | ¥62.81JPY |
![]() | $3.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GZT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GZT = $0.44 USD, 1 GZT = €0.39 EUR, 1 GZT = ₹36.44 INR, 1 GZT = Rp6,616.98 IDR, 1 GZT = $0.59 CAD, 1 GZT = £0.33 GBP, 1 GZT = ฿14.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.3 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2219 |
![]() | 558.02 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.8662 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.2 |
![]() | 159,215.47 |
![]() | 2,039.75 |
![]() | 3,321.61 |
![]() | 0.222 |
![]() | 944 |
![]() | 0.005332 |
![]() | 15.65 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Golden Zen Token của bạn
Nhập số lượng GZT của bạn
Nhập số lượng GZT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golden Zen Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golden Zen Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Golden Zen Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Golden Zen Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Golden Zen Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Golden Zen Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Golden Zen Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Golden Zen Token (GZT)

Дата листинга TapSwap 2025: Как покупать и торговать на Gate
Изучите TapSwap, эту инновационную крипто-игру на базе Telegram, которая будет запущена на Gate в 2025 году.

Обзор Swan Bitcoin 2025: Комиссии, Безопасность и Как Использовать
Откройте для себя Swan, предпочтительную платформу для опытных криптоинвесторов.

Обновление цены RLUSD: Анализ рынка и торговый гид на июнь 2025 года
Изучите тенденции цен RLUSD, рыночные воздействия и торговые стратегии.

Веб3 платформа Vietri: Преобразование экосистемы Блокчейн во Вьетнаме к 2025 году
Изучите революцию Web3 во Вьетнаме, Vietri является ведущей Блокчейн платформой.

Цена Dogecoin в Индии: превысила ₹15 в июне 2025 года — может ли она достичь рубежа в ₹150?
Текущая цена Dogecoin в Индии зафиксирована на уровне 14 - 15 рупий.

Цена Dogelon Mars 2025: Анализ рынка Web3 мемкоинов
Изучите потенциал Dogelon Mars в 2025 году и позже.