GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GFI/IDR: 1 GFI ≈ Rp13,540.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp13,540.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,708,043.48 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng IDR là Rp19,042,778,976,481,793.14. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng IDR đã tăng Rp541.42, biểu thị mức tăng +4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng IDR là Rp499,691.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,402.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang IDR

Rp13,540.5+4.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.8939
4.39%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0003535
-0.31%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.8939, with a 24-hour trading change of 4.39%, GFI/USDT Spot is $0.8939 and 4.39%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GFI sang IDR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GFI
13,540.5IDR
2GFI
27,081.01IDR
3GFI
40,621.51IDR
4GFI
54,162.02IDR
5GFI
67,702.53IDR
6GFI
81,243.03IDR
7GFI
94,783.54IDR
8GFI
108,324.04IDR
9GFI
121,864.55IDR
10GFI
135,405.06IDR
100GFI
1,354,050.6IDR
500GFI
6,770,253.04IDR
1000GFI
13,540,506.08IDR
5000GFI
67,702,530.42IDR
10000GFI
135,405,060.85IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1IDR
0.00007385GFI
2IDR
0.0001477GFI
3IDR
0.0002215GFI
4IDR
0.0002954GFI
5IDR
0.0003692GFI
6IDR
0.0004431GFI
7IDR
0.0005169GFI
8IDR
0.0005908GFI
9IDR
0.0006646GFI
10IDR
0.0007385GFI
10000000IDR
738.52GFI
50000000IDR
3,692.62GFI
100000000IDR
7,385.24GFI
500000000IDR
36,926.24GFI
1000000000IDR
73,852.48GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang IDR và IDR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.89 USD, 1 GFI = €0.8 EUR, 1 GFI = ₹74.57 INR, 1 GFI = Rp13,540.51 IDR, 1 GFI = $1.21 CAD, 1 GFI = £0.67 GBP, 1 GFI = ฿29.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001533
logo BTCBTC
0.0000003123
logo ETHETH
0.00001296
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01399
logo BNBBNB
0.00005087
logo SOLSOL
0.0001962
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1472
logo ADAADA
0.04485
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001305
logo WBTCWBTC
0.0000003141
logo SUISUI
0.008532
logo LINKLINK
0.002067
logo AVAXAVAX
0.00148

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.