Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.3977. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,623,304,870.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng TWD là NT$185,752,416,892.73. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng TWD đã tăng NT$0.02824, biểu thị mức tăng +7.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng TWD là NT$12.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.04067.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang TWD là NT$0.3977 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +7.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01238 | 7.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0124 | 6.89% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01238, with a 24-hour trading change of 7.09%, ONE/USDT Spot is $0.01238 and 7.09%, and ONE/USDT Perpetual is $0.0124 and 6.89%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.39TWD |
2ONE | 0.79TWD |
3ONE | 1.19TWD |
4ONE | 1.59TWD |
5ONE | 1.98TWD |
6ONE | 2.38TWD |
7ONE | 2.78TWD |
8ONE | 3.18TWD |
9ONE | 3.57TWD |
10ONE | 3.97TWD |
1000ONE | 397.73TWD |
5000ONE | 1,988.69TWD |
10000ONE | 3,977.39TWD |
50000ONE | 19,886.98TWD |
100000ONE | 39,773.96TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.51ONE |
2TWD | 5.02ONE |
3TWD | 7.54ONE |
4TWD | 10.05ONE |
5TWD | 12.57ONE |
6TWD | 15.08ONE |
7TWD | 17.59ONE |
8TWD | 20.11ONE |
9TWD | 22.62ONE |
10TWD | 25.14ONE |
100TWD | 251.42ONE |
500TWD | 1,257.1ONE |
1000TWD | 2,514.2ONE |
5000TWD | 12,571.03ONE |
10000TWD | 25,142.07ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang TWD và TWD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp188.92IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.79JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.04 INR, 1 ONE = Rp188.92 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8443 |
![]() | 0.0001427 |
![]() | 0.005818 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.77 |
![]() | 0.02353 |
![]() | 0.09808 |
![]() | 15.66 |
![]() | 80.57 |
![]() | 54.39 |
![]() | 21.96 |
![]() | 0.005852 |
![]() | 0.0001431 |
![]() | 0.3993 |
![]() | 11,213.27 |
![]() | 4.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

XCN Token: Memberdayakan Masa Depan Konektivitas Web3
Koin XCN (Onyxcoin) adalah token asli dari ekosistem blockchain Onyx.

DompetConnect Token (WCT): Memberdayakan Masa Depan Koneksi Web3
DompetConnect selalu menjadi lapisan infrastruktur kunci dalam ekosistem Web3.

Protokol Akses (ACS) pada tahun 2025: Mendefinisikan Ulang Monetisasi Konten di Era Web3
Protokol Akses adalah lapisan monetisasi terdesentralisasi yang dirancang untuk para pencipta konten digital.

Apa Itu Harmony? Apa Prospek Nilai Tokennya (ONE)?
Jelajahi bagaimana platform blockchain Harmony menginnovasi pengembangan DApps melalui random state sharding.

Apa Itu Ekosistem DeFi? Komponen Kunci yang Mendorong Keuangan Desentralisasi
Ekosistem DeFi—singkatan dari ekosistem keuangan desentralisasi—adalah jaringan interkoneksi protokol smart contract yang mereplikasi dan memperbarui layanan keuangan tradisional pada blockchain publik.

Token PUNDIAI: Pendekatan Revolusioner untuk Manajemen Data Kecerdasan Buatan dan Perlindungan Kekayaan Intelektual
Memperkenalkan bagaimana PUNDIAI menggunakan teknologi blockchain untuk menyelesaikan masalah kepemilikan data AI dan privasi serta menyediakan platform manajemen data yang aman dan transparan bagi pengguna.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
