HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang South Korean Won (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR ≈ ₩267.13 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩267.13. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.92 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KRW là ₩15,027,783,319,751,923.64. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KRW đã giảm ₩-5.09, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KRW

267.13-1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩267.13 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2027
-0.65%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2026
-1.72%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2027, with a 24-hour trading change of -0.65%, HBAR/USDT Spot is $0.2027 and -0.65%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2026 and -1.72%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
267.13KRW
2HBAR
534.26KRW
3HBAR
801.39KRW
4HBAR
1,068.52KRW
5HBAR
1,335.65KRW
6HBAR
1,602.78KRW
7HBAR
1,869.91KRW
8HBAR
2,137.04KRW
9HBAR
2,404.18KRW
10HBAR
2,671.31KRW
100HBAR
26,713.11KRW
500HBAR
133,565.56KRW
1000HBAR
267,131.12KRW
5000HBAR
1,335,655.6KRW
10000HBAR
2,671,311.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.003743HBAR
2KRW
0.007486HBAR
3KRW
0.01123HBAR
4KRW
0.01497HBAR
5KRW
0.01871HBAR
6KRW
0.02246HBAR
7KRW
0.0262HBAR
8KRW
0.02994HBAR
9KRW
0.03369HBAR
10KRW
0.03743HBAR
100000KRW
374.34HBAR
500000KRW
1,871.73HBAR
1000000KRW
3,743.47HBAR
5000000KRW
18,717.39HBAR
10000000KRW
37,434.79HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KRW và KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.76 INR, 1 HBAR = Rp3,042.59 IDR, 1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01731
logo BTCBTC
0.000003609
logo ETHETH
0.0001446
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1502
logo BNBBNB
0.0005684
logo SOLSOL
0.002153
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.63
logo ADAADA
0.4741
logo TRXTRX
1.36
logo STETHSTETH
0.0001455
logo WBTCWBTC
0.000003621
logo SUISUI
0.09764
logo LINKLINK
0.02275
logo AVAXAVAX
0.01566

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph

Дізнайтеся про HBAR, революційну криптовалюту Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

З впровадженням HBAR spot ETF у 2025 році та глибоким розширенням бізнесу RWA Hedera (HBAR) очолює хвилю цифрової революції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Дослідіть поточне ринкове положення HBAR, бичі прогнози на 2025 рік та експертний технічний аналіз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Дослідіть революційну технологію хешграфу Hederas та її власний токен HBAR.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.