HoDooi Thị trường hôm nay
HoDooi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HoDooi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOD, tổng vốn hóa thị trường của HoDooi tính bằng IDR là Rp69,853,193,490,644.23. Trong 24h qua, giá của HoDooi tính bằng IDR đã tăng Rp0.7636, biểu thị mức tăng +19.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HoDooi tính bằng IDR là Rp3,230.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9984.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOD sang IDR là Rp4.6 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +19.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch HoDooi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003025 | 14.48% |
The real-time trading price of HOD/USDT Spot is $0.0003025, with a 24-hour trading change of 14.48%, HOD/USDT Spot is $0.0003025 and 14.48%, and HOD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HoDooi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HOD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOD | 4.6IDR |
2HOD | 9.2IDR |
3HOD | 13.81IDR |
4HOD | 18.41IDR |
5HOD | 23.02IDR |
6HOD | 27.62IDR |
7HOD | 32.23IDR |
8HOD | 36.83IDR |
9HOD | 41.44IDR |
10HOD | 46.04IDR |
100HOD | 460.47IDR |
500HOD | 2,302.38IDR |
1000HOD | 4,604.77IDR |
5000HOD | 23,023.86IDR |
10000HOD | 46,047.73IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2171HOD |
2IDR | 0.4343HOD |
3IDR | 0.6514HOD |
4IDR | 0.8686HOD |
5IDR | 1.08HOD |
6IDR | 1.3HOD |
7IDR | 1.52HOD |
8IDR | 1.73HOD |
9IDR | 1.95HOD |
10IDR | 2.17HOD |
1000IDR | 217.16HOD |
5000IDR | 1,085.82HOD |
10000IDR | 2,171.65HOD |
50000IDR | 10,858.29HOD |
100000IDR | 21,716.59HOD |
Bảng chuyển đổi số tiền HOD sang IDR và IDR sang HOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang HOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HoDooi phổ biến
HoDooi | 1 HOD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
HoDooi | 1 HOD |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOD = $0 USD, 1 HOD = €0 EUR, 1 HOD = ₹0.03 INR, 1 HOD = Rp4.6 IDR, 1 HOD = $0 CAD, 1 HOD = £0 GBP, 1 HOD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001514 |
![]() | 0.0000002963 |
![]() | 0.00001248 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01357 |
![]() | 0.00004838 |
![]() | 0.0001843 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1372 |
![]() | 0.041 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.00001238 |
![]() | 0.0000002966 |
![]() | 0.008395 |
![]() | 0.001961 |
![]() | 0.001015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HoDooi của bạn
Nhập số lượng HOD của bạn
Nhập số lượng HOD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HoDooi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HoDooi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HoDooi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HoDooi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HoDooi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HoDooi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HoDooi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi HoDooi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HoDooi (HOD)

休眠的比特币矿工转移了14M BTC:HODLers研究
一个长时间不活跃的比特币矿工,沉睡了十多年,最近转移了250比特币。 _BTC_ 现在价值约1395万美元,于周三转入五个单独的钱包。

大多数加密货币交易者选择HODling,等待比特币ETF批准
比特币ETF获批可能引发比特币价格大涨

土耳其加密货币交易所Thodex首席执行官被判处11196年监禁
Thodex 创始人兼前首席执行官 Faruk Ozer 因犯下_ious罪行而被判处超过 11,000 年监禁,包括利用信息_s进行欺诈性金融活动。

如何HODL:在加密货币中赚取和储蓄
HODL是一种长期的加密货币投资策略,适合初学者和有经验的投资者。投资者可以长期持有一种加密货币,期限可长达十年或更长。
