KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.00005507. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,314,837,418.65 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng TWD là NT$4,656,114,861.8. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng TWD đã giảm NT$-0.000002945, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng TWD là NT$0.03914, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.00005397.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang TWD là NT$0.00005507 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/TWD trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000173 | -4.61% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.00000173, with a 24-hour trading change of -4.61%, KIN/USDT Spot is $0.00000173 and -4.61%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi KIN sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0TWD |
2KIN | 0TWD |
3KIN | 0TWD |
4KIN | 0TWD |
5KIN | 0TWD |
6KIN | 0TWD |
7KIN | 0TWD |
8KIN | 0TWD |
9KIN | 0TWD |
10KIN | 0TWD |
10000000KIN | 550.71TWD |
50000000KIN | 2,753.58TWD |
100000000KIN | 5,507.16TWD |
500000000KIN | 27,535.82TWD |
1000000000KIN | 55,071.64TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 18,158.16KIN |
2TWD | 36,316.32KIN |
3TWD | 54,474.49KIN |
4TWD | 72,632.65KIN |
5TWD | 90,790.82KIN |
6TWD | 108,948.98KIN |
7TWD | 127,107.15KIN |
8TWD | 145,265.31KIN |
9TWD | 163,423.48KIN |
10TWD | 181,581.64KIN |
100TWD | 1,815,816.45KIN |
500TWD | 9,079,082.26KIN |
1000TWD | 18,158,164.53KIN |
5000TWD | 90,790,822.68KIN |
10000TWD | 181,581,645.37KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang TWD và TWD sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KIN sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8165 |
![]() | 0.0001488 |
![]() | 0.005963 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.98 |
![]() | 0.02343 |
![]() | 0.09999 |
![]() | 15.66 |
![]() | 81.11 |
![]() | 57.6 |
![]() | 22.74 |
![]() | 0.006003 |
![]() | 0.0001492 |
![]() | 0.4296 |
![]() | 4.91 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.

KERNEL/BTC được ra mắt: Cơ sở Restaking gặp tiêu chuẩn Bitcoin
Việc niêm yết KERNEL/BTC trên Gate mang đến cho người dùng cách mạnh mẽ để khám phá hệ sinh thái restaking của KernelDAO mà không cần rời khỏi nền kinh tế Bitcoin.

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3
Khám phá dự đoán giá ENS cho năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking token ENS

Đồng Saitama vào năm 2025: Phân tích Giá, Staking và Vốn hóa thị trường
Khám phá tiềm năng đồng tiền Saitama vào năm 2025: dự đoán sự tăng giá

Blast Coin: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Blast Coins: Dự đoán giá năm 2025

Viction Crypto vào năm 2025: Giá, Staking, và So sánh với Ethereum
Viction Tiền điện tử