LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Thai Baht (THB)

NET/THB: 1 NET ≈ ฿0.005231 THB

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.005231. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng THB là ฿48,680,864.29. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng THB đã tăng ฿0.0001709, biểu thị mức tăng +3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng THB là ฿1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002688.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang THB

฿0.005231+3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang THB là ฿0.005231 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/THB trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001591
3.54%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001591, with a 24-hour trading change of 3.54%, NET/USDT Spot is $0.0001591 and 3.54%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NET sang THB

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NET
0THB
2NET
0.01THB
3NET
0.01THB
4NET
0.02THB
5NET
0.02THB
6NET
0.03THB
7NET
0.03THB
8NET
0.04THB
9NET
0.04THB
10NET
0.05THB
100000NET
523.1THB
500000NET
2,615.53THB
1000000NET
5,231.07THB
5000000NET
26,155.36THB
10000000NET
52,310.72THB

Bảng chuyển đổi THB sang NET

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1THB
191.16NET
2THB
382.33NET
3THB
573.49NET
4THB
764.66NET
5THB
955.82NET
6THB
1,146.99NET
7THB
1,338.15NET
8THB
1,529.32NET
9THB
1,720.48NET
10THB
1,911.65NET
100THB
19,116.54NET
500THB
95,582.7NET
1000THB
191,165.4NET
5000THB
955,827.01NET
10000THB
1,911,654.02NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang THB và THB sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp2.41 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9777
logo BTCBTC
0.0001441
logo ETHETH
0.005972
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.95
logo BNBBNB
0.02348
logo SOLSOL
0.1028
logo USDCUSDC
15.16
logo TRXTRX
55.57
logo DOGEDOGE
88.5
logo STETHSTETH
0.005976
logo ADAADA
24.89
logo SMARTSMART
7,921.52
logo WBTCWBTC
0.0001442
logo HYPEHYPE
0.384
logo SUISUI
5.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

ما هو Loom Network: دليل 2025 لمطوري Web3

ما هو Loom Network: دليل 2025 لمطوري Web3

اكتشف شبكة لوم: الحل الرائد من الطبقة الثانية لمطوري ويب 3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو Particle Network؟ تعرف على مرونة الطبقة الأولى باستخدام تجريد الحساب

ما هو Particle Network؟ تعرف على مرونة الطبقة الأولى باستخدام تجريد الحساب

تظهر شبكة الجسيمات كحل رائد، تعيد تعريف تعددية الطبقة الأولى من خلال تبني تجريد الحساب.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
GEODNET: القوة المبتكرة لشبكة التحديد ذات الدقة العالية والمتمركزة

GEODNET: القوة المبتكرة لشبكة التحديد ذات الدقة العالية والمتمركزة

جيودنيت تجلب حيوية وإمكانيات جديدة للصناعة من خلال تميزها وهندستها التكنولوجية المبتكرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

PI Network 2025 تحديث: التعدين، أمان المحفظة، والمقارنة مع عملات رقمية أخرى

استكشاف شبكات PI الثورية في التعدين، أمان المحفظة، والإمكانيات المستقبلية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

ما هو عملة PayNet Coin (PAYN)؟

في عالم العملات المشفرة الذي يتطور بسرعة، تظهر عملات جديدة تقدم فرص فريدة للمستثمرين والمستخدمين. إحدى العملات المشفرة التي تجذب الانتباه هي PayNet Coin (PAYN).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.