NanoChuyển đổi Nano (NANO) sang Indian Rupee (INR)

NANO/INR: 1 NANO ≈ ₹85.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nano Thị trường hôm nay

Nano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nano chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹85.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của Nano tính bằng INR là ₹950,629,781,767.41. Trong 24h qua, giá của Nano tính bằng INR đã tăng ₹0.2893, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nano tính bằng INR là ₹2,814.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang INR

85.39+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang INR là ₹85.39 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanoNANO/USDT
Giao ngay
$1.02
0.19%

The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 0.19%, NANO/USDT Spot is $1.02 and 0.19%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nano sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NANO sang INR

logo NanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NANO
85.17INR
2NANO
170.35INR
3NANO
255.53INR
4NANO
340.71INR
5NANO
425.89INR
6NANO
511.07INR
7NANO
596.25INR
8NANO
681.43INR
9NANO
766.61INR
10NANO
851.79INR
100NANO
8,517.98INR
500NANO
42,589.91INR
1000NANO
85,179.83INR
5000NANO
425,899.15INR
10000NANO
851,798.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang NANO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nano
1INR
0.01173NANO
2INR
0.02347NANO
3INR
0.03521NANO
4INR
0.04695NANO
5INR
0.05869NANO
6INR
0.07043NANO
7INR
0.08217NANO
8INR
0.09391NANO
9INR
0.1056NANO
10INR
0.1173NANO
10000INR
117.39NANO
50000INR
586.99NANO
100000INR
1,173.98NANO
500000INR
5,869.93NANO
1000000INR
11,739.86NANO

Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang INR và INR sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NANO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $1.02 USD, 1 NANO = €0.91 EUR, 1 NANO = ₹85.18 INR, 1 NANO = Rp15,467.06 IDR, 1 NANO = $1.38 CAD, 1 NANO = £0.77 GBP, 1 NANO = ฿33.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2735
logo BTCBTC
0.00005797
logo ETHETH
0.002319
logo XRPXRP
2.33
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009182
logo SOLSOL
0.03393
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.84
logo ADAADA
7.47
logo TRXTRX
21.7
logo STETHSTETH
0.002321
logo WBTCWBTC
0.0000582
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3537
logo AVAXAVAX
0.2364

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nano của bạn

01

Nhập số lượng NANO của bạn

Nhập số lượng NANO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.