NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Brazilian Real (BRL)

XEM/BRL: 1 XEM ≈ R$0.06728 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06728. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng BRL là R$3,294,073,926.76. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng BRL đã giảm R$-0.000816, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng BRL là R$10.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang BRL

R$0.06728-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang BRL là R$0.06728 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01239
-1.08%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01237
-1.75%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01239, with a 24-hour trading change of -1.08%, XEM/USDT Spot is $0.01239 and -1.08%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01237 and -1.75%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi XEM sang BRL

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1XEM
0.06BRL
2XEM
0.13BRL
3XEM
0.2BRL
4XEM
0.27BRL
5XEM
0.34BRL
6XEM
0.4BRL
7XEM
0.47BRL
8XEM
0.54BRL
9XEM
0.61BRL
10XEM
0.68BRL
10000XEM
682.68BRL
50000XEM
3,413.43BRL
100000XEM
6,826.86BRL
500000XEM
34,134.32BRL
1000000XEM
68,268.65BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang XEM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1BRL
14.64XEM
2BRL
29.29XEM
3BRL
43.94XEM
4BRL
58.59XEM
5BRL
73.24XEM
6BRL
87.88XEM
7BRL
102.53XEM
8BRL
117.18XEM
9BRL
131.83XEM
10BRL
146.48XEM
100BRL
1,464.8XEM
500BRL
7,324XEM
1000BRL
14,648.01XEM
5000BRL
73,240.05XEM
10000BRL
146,480.11XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang BRL và BRL sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.03 INR, 1 XEM = Rp187.66 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0008279
logo ETHETH
0.03457
logo USDTUSDT
91.97
logo XRPXRP
38
logo BNBBNB
0.1339
logo SOLSOL
0.5168
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
381.61
logo ADAADA
115.17
logo TRXTRX
334.45
logo STETHSTETH
0.03469
logo WBTCWBTC
0.0008272
logo SUISUI
24.01
logo LINKLINK
5.56
logo AVAXAVAX
3.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.