ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹20.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹20.05. Với nguồn cung lưu hành là 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng INR là ₹161,219,058,724.46. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng INR đã giảm ₹-5.86, biểu thị mức giảm -22.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

20.05-22.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹20.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -22.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.239
-22.52%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2391
-22.97%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.239, with a 24-hour trading change of -22.52%, OBOL/USDT Spot is $0.239 and -22.52%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.2391 and -22.97%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
20.05INR
2OBOL
40.1INR
3OBOL
60.15INR
4OBOL
80.2INR
5OBOL
100.25INR
6OBOL
120.3INR
7OBOL
140.35INR
8OBOL
160.4INR
9OBOL
180.45INR
10OBOL
200.5INR
100OBOL
2,005.01INR
500OBOL
10,025.08INR
1000OBOL
20,050.17INR
5000OBOL
100,250.88INR
10000OBOL
200,501.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.04987OBOL
2INR
0.09974OBOL
3INR
0.1496OBOL
4INR
0.1994OBOL
5INR
0.2493OBOL
6INR
0.2992OBOL
7INR
0.3491OBOL
8INR
0.3989OBOL
9INR
0.4488OBOL
10INR
0.4987OBOL
10000INR
498.74OBOL
50000INR
2,493.74OBOL
100000INR
4,987.48OBOL
500000INR
24,937.43OBOL
1000000INR
49,874.87OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.24 USD, 1 OBOL = €0.22 EUR, 1 OBOL = ₹20.05 INR, 1 OBOL = Rp3,640.74 IDR, 1 OBOL = $0.33 CAD, 1 OBOL = £0.18 GBP, 1 OBOL = ฿7.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.00005733
logo ETHETH
0.002235
logo XRPXRP
2.32
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009009
logo SOLSOL
0.03281
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.15
logo ADAADA
7.22
logo TRXTRX
22.06
logo STETHSTETH
0.002235
logo SUISUI
1.47
logo WBTCWBTC
0.00005729
logo LINKLINK
0.3397
logo AVAXAVAX
0.2317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.