Onomy ProtocolChuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Saudi Riyal (SAR)

NOM/SAR: 1 NOM ≈ ﷼0.0103 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.0103. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng SAR là ﷼5,202,646.44. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.000123, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng SAR là ﷼4.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang SAR

0.0103-1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang SAR là ﷼0.0103 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Onomy ProtocolNOM/USDT
Giao ngay
$0.002749
-3.27%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.002749, with a 24-hour trading change of -3.27%, NOM/USDT Spot is $0.002749 and -3.27%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi NOM sang SAR

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1NOM
0.01SAR
2NOM
0.02SAR
3NOM
0.03SAR
4NOM
0.04SAR
5NOM
0.05SAR
6NOM
0.06SAR
7NOM
0.07SAR
8NOM
0.08SAR
9NOM
0.09SAR
10NOM
0.1SAR
10000NOM
103.05SAR
50000NOM
515.25SAR
100000NOM
1,030.5SAR
500000NOM
5,152.5SAR
1000000NOM
10,305SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang NOM

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1SAR
97.04NOM
2SAR
194.08NOM
3SAR
291.12NOM
4SAR
388.16NOM
5SAR
485.2NOM
6SAR
582.24NOM
7SAR
679.28NOM
8SAR
776.32NOM
9SAR
873.36NOM
10SAR
970.4NOM
100SAR
9,704.02NOM
500SAR
48,520.13NOM
1000SAR
97,040.27NOM
5000SAR
485,201.35NOM
10000SAR
970,402.71NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang SAR và SAR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.23 INR, 1 NOM = Rp41.69 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.19
logo BTCBTC
0.001292
logo ETHETH
0.05365
logo USDTUSDT
133.3
logo XRPXRP
56.64
logo BNBBNB
0.2079
logo SOLSOL
0.7977
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
616.28
logo ADAADA
179.3
logo TRXTRX
490.79
logo STETHSTETH
0.0536
logo WBTCWBTC
0.00129
logo SUISUI
35.19
logo LINKLINK
8.73
logo AVAXAVAX
5.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Onomy Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.