OrchidChuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

OXT/EUR: 1 OXT ≈ €0.05087 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OXT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05087. Với nguồn cung lưu hành là 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của OXT tính bằng EUR là €26,963,640.65. Trong 24h qua, giá của OXT tính bằng EUR đã giảm €-0.0001486, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXT tính bằng EUR là €0.9191, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0418.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang EUR

0.05087-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang EUR là €0.05087 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.05675
-0.17%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05696
-0.59%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.05675, with a 24-hour trading change of -0.17%, OXT/USDT Spot is $0.05675 and -0.17%, and OXT/USDT Perpetual is $0.05696 and -0.59%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Euro

Bảng chuyển đổi OXT sang EUR

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXT
0.05EUR
2OXT
0.1EUR
3OXT
0.15EUR
4OXT
0.2EUR
5OXT
0.25EUR
6OXT
0.3EUR
7OXT
0.35EUR
8OXT
0.4EUR
9OXT
0.46EUR
10OXT
0.51EUR
10000OXT
511.82EUR
50000OXT
2,559.13EUR
100000OXT
5,118.27EUR
500000OXT
25,591.38EUR
1000000OXT
51,182.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1EUR
19.53OXT
2EUR
39.07OXT
3EUR
58.61OXT
4EUR
78.15OXT
5EUR
97.68OXT
6EUR
117.22OXT
7EUR
136.76OXT
8EUR
156.3OXT
9EUR
175.84OXT
10EUR
195.37OXT
100EUR
1,953.78OXT
500EUR
9,768.91OXT
1000EUR
19,537.82OXT
5000EUR
97,689.13OXT
10000EUR
195,378.26OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang EUR và EUR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.06 USD, 1 OXT = €0.05 EUR, 1 OXT = ₹4.77 INR, 1 OXT = Rp866.65 IDR, 1 OXT = $0.08 CAD, 1 OXT = £0.04 GBP, 1 OXT = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.84
logo BTCBTC
0.00528
logo ETHETH
0.2125
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
247.49
logo BNBBNB
0.8337
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,842.5
logo TRXTRX
2,077.8
logo ADAADA
800.94
logo STETHSTETH
0.2133
logo WBTCWBTC
0.005288
logo HYPEHYPE
15.24
logo SUISUI
170.15
logo LINKLINK
38.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orchid của bạn

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orchid

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості

Що таке фінанси Huma? Прогноз ціни HUMA та аналіз вартості

Huma Finance - перший протокол PayFi, заставлений реальними активами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік

LINK Прогноз цін на 2025 рік: Значення Chainlinks у ландшафті Web3 на 2025 рік

Дослідіть потенціал Chainlink у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу прогнозу цін LINK.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025

Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025

Дізнайтеся про революційну концепцію TAO в Web3, досліджуючи її вплив на децентралізований штучний інтелект, ринкові прогнози та інтеграцію майбутньої роботи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції

Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції

Досліджуйте потенційний стрибок цін Theta до 2025 року, аналізуючи інновації в галузі блокчейну, ринкові тенденції та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік

Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку

Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.