Polyhedra Network Thị trường hôm nay
Polyhedra Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKJ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥14.14. Với nguồn cung lưu hành là 308,388,890 ZKJ, tổng vốn hóa thị trường của ZKJ tính bằng CNY là ¥30,770,680,153.56. Trong 24h qua, giá của ZKJ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02124, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKJ tính bằng CNY là ¥705.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKJ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKJ sang CNY là ¥14.14 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKJ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKJ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Polyhedra Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2 | -0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2 | -0.17% |
The real-time trading price of ZKJ/USDT Spot is $2, with a 24-hour trading change of -0.11%, ZKJ/USDT Spot is $2 and -0.11%, and ZKJ/USDT Perpetual is $2 and -0.17%.
Bảng chuyển đổi Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZKJ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKJ | 14.14CNY |
2ZKJ | 28.29CNY |
3ZKJ | 42.43CNY |
4ZKJ | 56.58CNY |
5ZKJ | 70.73CNY |
6ZKJ | 84.87CNY |
7ZKJ | 99.02CNY |
8ZKJ | 113.17CNY |
9ZKJ | 127.31CNY |
10ZKJ | 141.46CNY |
100ZKJ | 1,414.66CNY |
500ZKJ | 7,073.3CNY |
1000ZKJ | 14,146.6CNY |
5000ZKJ | 70,733.01CNY |
10000ZKJ | 141,466.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZKJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.07068ZKJ |
2CNY | 0.1413ZKJ |
3CNY | 0.212ZKJ |
4CNY | 0.2827ZKJ |
5CNY | 0.3534ZKJ |
6CNY | 0.4241ZKJ |
7CNY | 0.4948ZKJ |
8CNY | 0.5655ZKJ |
9CNY | 0.6361ZKJ |
10CNY | 0.7068ZKJ |
10000CNY | 706.88ZKJ |
50000CNY | 3,534.41ZKJ |
100000CNY | 7,068.83ZKJ |
500000CNY | 35,344.17ZKJ |
1000000CNY | 70,688.34ZKJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKJ sang CNY và CNY sang ZKJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKJ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang ZKJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polyhedra Network phổ biến
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | $2.01USD |
![]() | €1.8EUR |
![]() | ₹167.56INR |
![]() | Rp30,425.94IDR |
![]() | $2.72CAD |
![]() | £1.51GBP |
![]() | ฿66.15THB |
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | ₽185.34RUB |
![]() | R$10.91BRL |
![]() | د.إ7.37AED |
![]() | ₺68.46TRY |
![]() | ¥14.15CNY |
![]() | ¥288.82JPY |
![]() | $15.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKJ = $2.01 USD, 1 ZKJ = €1.8 EUR, 1 ZKJ = ₹167.56 INR, 1 ZKJ = Rp30,425.94 IDR, 1 ZKJ = $2.72 CAD, 1 ZKJ = £1.51 GBP, 1 ZKJ = ฿66.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006714 |
![]() | 0.02718 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.46 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4515 |
![]() | 70.93 |
![]() | 363.07 |
![]() | 262.41 |
![]() | 102.17 |
![]() | 0.02723 |
![]() | 0.0006744 |
![]() | 1.93 |
![]() | 21.68 |
![]() | 4.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polyhedra Network của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polyhedra Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polyhedra Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polyhedra Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polyhedra Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polyhedra Network (ZKJ)

Gate 余币宝加息福利来袭,加密理财新机遇
近期,Gate 余币宝推出了一项极具吸引力的活动

Gate Alpha:开启链上资产交易新时代,RDO首发与福利狂欢来袭
Gate Alpha开启链上资产交易新时代

XYO 代币新闻与价格预测
XYO 的长期价值取决于其 Layer 1 生态的落地效率与行业合作深度。

Sophon Network 是什么?SOPH 代币价格预测
Sophon Network 是一个通过 ZK Stack 技术构建的高性能 Layer 2 网络。

Lanlan Cat 是什么?LANLAN 代币价格走势如何?
Lanlan Cat 不仅是加密货币,更是以 IP 为核心的沉浸式生态。

什么是Pepe代币:2025年加密货币爱好者指南
了解2025年的Pepe代币、其爆炸性的增长以及与其他模因币的比较。