Quai Network Thị trường hôm nay
Quai Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QUAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.93. Với nguồn cung lưu hành là 477,900,000 QUAI, tổng vốn hóa thị trường của QUAI tính bằng INR là ₹276,773,404,561.99. Trong 24h qua, giá của QUAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.2966, biểu thị mức giảm -4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QUAI tính bằng INR là ₹31.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUAI sang INR là ₹6.93 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QUAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Quai Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08287 | -2.83% |
The real-time trading price of QUAI/USDT Spot is $0.08287, with a 24-hour trading change of -2.83%, QUAI/USDT Spot is $0.08287 and -2.83%, and QUAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Quai Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi QUAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUAI | 6.93INR |
2QUAI | 13.86INR |
3QUAI | 20.79INR |
4QUAI | 27.72INR |
5QUAI | 34.66INR |
6QUAI | 41.59INR |
7QUAI | 48.52INR |
8QUAI | 55.45INR |
9QUAI | 62.39INR |
10QUAI | 69.32INR |
100QUAI | 693.23INR |
500QUAI | 3,466.17INR |
1000QUAI | 6,932.34INR |
5000QUAI | 34,661.74INR |
10000QUAI | 69,323.48INR |
Bảng chuyển đổi INR sang QUAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1442QUAI |
2INR | 0.2885QUAI |
3INR | 0.4327QUAI |
4INR | 0.577QUAI |
5INR | 0.7212QUAI |
6INR | 0.8655QUAI |
7INR | 1QUAI |
8INR | 1.15QUAI |
9INR | 1.29QUAI |
10INR | 1.44QUAI |
1000INR | 144.25QUAI |
5000INR | 721.25QUAI |
10000INR | 1,442.51QUAI |
50000INR | 7,212.56QUAI |
100000INR | 14,425.12QUAI |
Bảng chuyển đổi số tiền QUAI sang INR và INR sang QUAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QUAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang QUAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quai Network phổ biến
Quai Network | 1 QUAI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.93INR |
![]() | Rp1,258.78IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.74THB |
Quai Network | 1 QUAI |
---|---|
![]() | ₽7.67RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.83TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥11.95JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUAI = $0.08 USD, 1 QUAI = €0.07 EUR, 1 QUAI = ₹6.93 INR, 1 QUAI = Rp1,258.78 IDR, 1 QUAI = $0.11 CAD, 1 QUAI = £0.06 GBP, 1 QUAI = ฿2.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3205 |
![]() | 0.00005721 |
![]() | 0.002314 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009084 |
![]() | 0.03972 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.64 |
![]() | 21.89 |
![]() | 8.88 |
![]() | 0.002321 |
![]() | 0.00005756 |
![]() | 0.1739 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.438 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quai Network của bạn
Nhập số lượng QUAI của bạn
Nhập số lượng QUAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quai Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quai Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quai Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quai Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quai Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quai Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quai Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quai Network (QUAI)

Quais são as moedas de meme do Trump?
TRUMP é a moeda temática política de maior valor de mercado e a única token oficialmente endossada por Trump.

Quais são as APPs que participam no Launchpad, tomando o Gate como exemplo
Launchpad tornou-se uma ferramenta importante para as partes do projeto levantarem fundos e os investidores participarem em projetos iniciais

O que é empréstimo de moeda? Quais são as vantagens e desvantagens do empréstimo de moeda?
Os empréstimos de moeda são tokens que alimentam plataformas descentralizadas de empréstimos e empréstimos - pilares fundamentais do ecossistema DeFi.

Quais são as funções principais e vantagens do Daolity (DAOLITY)?
Na onda de desenvolvimento Web3 de 2025, Daolity (DAOLITY), uma plataforma de desenvolvimento Web3 sem código, lidera a tendência de inovação.

O que é a Criptomoeda AI Agents? Quais são os 5 principais projetos Cripto AI Agents?
Até 2025, os Agentes de IA surgiram rapidamente e tornaram-se o foco da atenção dos investidores.

O que é UNI? Quais são os últimos desenvolvimentos da Uniswap?
Com o lançamento da versão V4 e do Unichain, a Uniswap fez avanços significativos em tecnologia e experiência do usuário.