Revenant Thị trường hôm nay
Revenant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAMEFI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2676. Với nguồn cung lưu hành là 2,063,243.32 GAMEFI, tổng vốn hóa thị trường của GAMEFI tính bằng HKD là $4,303,197.2. Trong 24h qua, giá của GAMEFI tính bằng HKD đã giảm $-0.01388, biểu thị mức giảm -4.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAMEFI tính bằng HKD là $25.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1554.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMEFI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMEFI sang HKD là $0.2676 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAMEFI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMEFI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Revenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAMEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAMEFI/-- Spot is $ and 0%, and GAMEFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Revenant sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GAMEFI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMEFI | 0.26HKD |
2GAMEFI | 0.53HKD |
3GAMEFI | 0.8HKD |
4GAMEFI | 1.07HKD |
5GAMEFI | 1.33HKD |
6GAMEFI | 1.6HKD |
7GAMEFI | 1.87HKD |
8GAMEFI | 2.14HKD |
9GAMEFI | 2.4HKD |
10GAMEFI | 2.67HKD |
1000GAMEFI | 267.68HKD |
5000GAMEFI | 1,338.42HKD |
10000GAMEFI | 2,676.85HKD |
50000GAMEFI | 13,384.28HKD |
100000GAMEFI | 26,768.57HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GAMEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.73GAMEFI |
2HKD | 7.47GAMEFI |
3HKD | 11.2GAMEFI |
4HKD | 14.94GAMEFI |
5HKD | 18.67GAMEFI |
6HKD | 22.41GAMEFI |
7HKD | 26.15GAMEFI |
8HKD | 29.88GAMEFI |
9HKD | 33.62GAMEFI |
10HKD | 37.35GAMEFI |
100HKD | 373.57GAMEFI |
500HKD | 1,867.86GAMEFI |
1000HKD | 3,735.72GAMEFI |
5000HKD | 18,678.61GAMEFI |
10000HKD | 37,357.23GAMEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMEFI sang HKD và HKD sang GAMEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAMEFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GAMEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revenant phổ biến
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.87INR |
![]() | Rp521.18IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | ₽3.17RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.95JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMEFI = $0.03 USD, 1 GAMEFI = €0.03 EUR, 1 GAMEFI = ₹2.87 INR, 1 GAMEFI = Rp521.18 IDR, 1 GAMEFI = $0.05 CAD, 1 GAMEFI = £0.03 GBP, 1 GAMEFI = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0006272 |
![]() | 0.02509 |
![]() | 64.16 |
![]() | 25.94 |
![]() | 0.09836 |
![]() | 0.3759 |
![]() | 64.17 |
![]() | 283.71 |
![]() | 83.35 |
![]() | 238.31 |
![]() | 0.02532 |
![]() | 0.0006304 |
![]() | 17.38 |
![]() | 3.97 |
![]() | 2.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revenant của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revenant hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revenant sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revenant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revenant sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revenant sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revenant (GAMEFI)

探索Puffverse的GameFi破局之道
Puffverse通過其獨特的資源整合與產品設計,正在爲GameFi行業的未來發展提供新的可能性。

GMT幣:STEPN的邊動邊賺GameFi項目與價格分析
作爲2021-2023年GameFi領域的龍頭項目,STEPN的GMT幣曾達到120億美元的市值。

GameFi 是什麼?快速掌握區塊鏈遊戲、Play-to-Earn 和 NFT 的核心玩法
探索GameFi 2025的未來:區塊鏈遊戲如何revolutionize遊戲產業。從Play-to-Earn模式到NFT遊戲,再到元宇宙融合,了解遊戲化金融如何改變玩家與投資者的互動方式。

FORM代幣:BNB Chain DeFi生態系統中的GameFi創新項目
FORM代幣是BNB Chain生態系統中的新星

BinaryX更名為FORM:GameFi項目的代幣映射與發展
BinaryX更名為FORM,標誌著這個GameFi項目的重大轉型。

FORM代幣2025最新動態:BNB Chain DeFi生態系統中的GameFi創新項目
探索FORM的2025願景,見證區塊鏈金融的未來
Tìm hiểu thêm về Revenant (GAMEFI)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Echelon Prime là gì? Tiết lộ một chương mới trong hệ sinh thái game Web3
