Rollbit Coin Thị trường hôm nay
Rollbit Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RLB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4469. Với nguồn cung lưu hành là 2,084,327,724.05 RLB, tổng vốn hóa thị trường của RLB tính bằng CNY là ¥6,570,651,043.94. Trong 24h qua, giá của RLB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001655, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RLB tính bằng CNY là ¥1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006595.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RLB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RLB sang CNY là ¥0.4469 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RLB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RLB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Rollbit Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RLB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RLB/-- Spot is $ and 0%, and RLB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rollbit Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RLB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RLB | 0.45CNY |
2RLB | 0.91CNY |
3RLB | 1.36CNY |
4RLB | 1.82CNY |
5RLB | 2.28CNY |
6RLB | 2.73CNY |
7RLB | 3.19CNY |
8RLB | 3.65CNY |
9RLB | 4.1CNY |
10RLB | 4.56CNY |
1000RLB | 456.28CNY |
5000RLB | 2,281.42CNY |
10000RLB | 4,562.85CNY |
50000RLB | 22,814.28CNY |
100000RLB | 45,628.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RLB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.19RLB |
2CNY | 4.38RLB |
3CNY | 6.57RLB |
4CNY | 8.76RLB |
5CNY | 10.95RLB |
6CNY | 13.14RLB |
7CNY | 15.34RLB |
8CNY | 17.53RLB |
9CNY | 19.72RLB |
10CNY | 21.91RLB |
100CNY | 219.16RLB |
500CNY | 1,095.8RLB |
1000CNY | 2,191.6RLB |
5000CNY | 10,958.04RLB |
10000CNY | 21,916.09RLB |
Bảng chuyển đổi số tiền RLB sang CNY và CNY sang RLB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RLB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RLB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rollbit Coin phổ biến
Rollbit Coin | 1 RLB |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.29INR |
![]() | Rp961.28IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.09THB |
Rollbit Coin | 1 RLB |
---|---|
![]() | ₽5.86RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.16TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.13JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RLB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RLB = $0.06 USD, 1 RLB = €0.06 EUR, 1 RLB = ₹5.29 INR, 1 RLB = Rp961.28 IDR, 1 RLB = $0.09 CAD, 1 RLB = £0.05 GBP, 1 RLB = ฿2.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.63 |
![]() | 0.0006811 |
![]() | 0.02777 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4464 |
![]() | 70.9 |
![]() | 358.95 |
![]() | 262.9 |
![]() | 101.67 |
![]() | 0.0278 |
![]() | 0.000682 |
![]() | 21.4 |
![]() | 2.13 |
![]() | 5.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rollbit Coin của bạn
Nhập số lượng RLB của bạn
Nhập số lượng RLB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rollbit Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rollbit Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rollbit Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rollbit Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rollbit Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rollbit Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rollbit Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rollbit Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rollbit Coin (RLB)

¿Qué es USDC? ¿Qué impacto tiene la Ley de Génesis de EE. UU.?
USDC es una stablecoin anclada 1:1 al dólar estadounidense.

Predicción del precio del oro 2025: Oportunidades y desafíos impulsados por múltiples factores
En 2025, el mercado del oro continuó con su sólido impulso en los últimos años, con precios que alcanzaron repetidamente nuevos máximos.

¿Qué es Altlayer? Pronóstico de precios y análisis de la moneda ALT
Altlayer está redefiniendo el paradigma de escalabilidad de la cadena de bloques con la tecnología Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Auge y Perspectivas Futuras de una Nueva Moneda Meme de la Nueva Generación
El auge de Baby Doge Coin se debe en gran medida al poder de la comunidad y la difusión en las redes sociales.

Análisis de tendencia de precios de ALGO: impulsado por indicadores técnicos y narrativas de mercado
Algorand tiene una posición única en la competencia de Layer1 con sus ventajas técnicas y posicionamiento de seguimiento.

Noticias de VeChain: Actualizaciones tecnológicas y expansión del ecosistema
En los próximos meses, la dinámica de VeChain merece una atención continua.