Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shardus chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08912. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của Shardus tính bằng CAD là $53,135,201.99. Trong 24h qua, giá của Shardus tính bằng CAD đã tăng $0.003788, biểu thị mức tăng +4.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shardus tính bằng CAD là $2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03125.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang CAD là $0.08912 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ULT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.08CAD |
2ULT | 0.17CAD |
3ULT | 0.26CAD |
4ULT | 0.35CAD |
5ULT | 0.44CAD |
6ULT | 0.53CAD |
7ULT | 0.62CAD |
8ULT | 0.71CAD |
9ULT | 0.8CAD |
10ULT | 0.89CAD |
10000ULT | 891.2CAD |
50000ULT | 4,456.04CAD |
100000ULT | 8,912.09CAD |
500000ULT | 44,560.45CAD |
1000000ULT | 89,120.9CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.22ULT |
2CAD | 22.44ULT |
3CAD | 33.66ULT |
4CAD | 44.88ULT |
5CAD | 56.1ULT |
6CAD | 67.32ULT |
7CAD | 78.54ULT |
8CAD | 89.76ULT |
9CAD | 100.98ULT |
10CAD | 112.2ULT |
100CAD | 1,122.07ULT |
500CAD | 5,610.35ULT |
1000CAD | 11,220.71ULT |
5000CAD | 56,103.55ULT |
10000CAD | 112,207.11ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang CAD và CAD sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ULT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.49INR |
![]() | Rp996.71IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.17THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽6.07RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.24TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.46JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.06 EUR, 1 ULT = ₹5.49 INR, 1 ULT = Rp996.71 IDR, 1 ULT = $0.09 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.06 |
![]() | 0.003556 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 368.54 |
![]() | 174.28 |
![]() | 0.5782 |
![]() | 2.61 |
![]() | 368.65 |
![]() | 58,357.79 |
![]() | 1,352.84 |
![]() | 2,295.71 |
![]() | 0.1514 |
![]() | 639.08 |
![]() | 0.003553 |
![]() | 10.62 |
![]() | 0.7819 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

A代币:Vaulta项目的创新与转型
Vaulta(原名EOS)是一个致力于转型为Web3银行操作系统的项目

使用 Sakai Vault 最大限度地提高加密货币的安全性: 您需要了解
在本文中,我们将探讨什么是 Sakai Vault、它是如何工作的,以及如何使用它来更有效地保护您的加密资产。

EOS 最新新闻:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大涨超30%
今日 EOS Network宣布将更名为Vaulta,标志着其向Web3银行战略转型的正式启动。

一文读懂ULTIMA代币
ULTIMA,一种加密货币,总供应量为100,000个代币,运行在可扩展的DPoS区块链上,提供DeFi-U等创新产品和一个市场,可在Gate.io等平台交易。

MILADYCULT代币:Remilia生态系统的ERC-20原生货币
MILADYCULT代币是Remilia生态系统的革新性ERC-20原生货币。本文探索其在NFT-Fi协议、社交平台和生态系统激励中的应用,了解如何推动互动、流动性和长期发展。加密货币投资者和Web3创新者的必读指南。

MAD 代币:Degen Crypto Culture 的终极 Solana Meme 代币
深入探索 MAD 代币的狂野世界,这是 Solana 的终极 meme 代币,它俘获了世界各地加密爱好者的心。