Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,344.18. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng IDR là Rp48,881,126,981,766,411.49. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng IDR đã giảm Rp-354.58, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng IDR là Rp51,818.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,079.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | 0.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.02 | 0.67% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 0.36%, LAYER/USDT Spot is $1.02 and 0.36%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.02 and 0.67%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi LAYER sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 15,253.16IDR |
2LAYER | 30,506.33IDR |
3LAYER | 45,759.5IDR |
4LAYER | 61,012.67IDR |
5LAYER | 76,265.84IDR |
6LAYER | 91,519.01IDR |
7LAYER | 106,772.18IDR |
8LAYER | 122,025.35IDR |
9LAYER | 137,278.52IDR |
10LAYER | 152,531.69IDR |
100LAYER | 1,525,316.92IDR |
500LAYER | 7,626,584.62IDR |
1000LAYER | 15,253,169.24IDR |
5000LAYER | 76,265,846.23IDR |
10000LAYER | 152,531,692.46IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006556LAYER |
2IDR | 0.0001311LAYER |
3IDR | 0.0001966LAYER |
4IDR | 0.0002622LAYER |
5IDR | 0.0003278LAYER |
6IDR | 0.0003933LAYER |
7IDR | 0.0004589LAYER |
8IDR | 0.0005244LAYER |
9IDR | 0.00059LAYER |
10IDR | 0.0006556LAYER |
10000000IDR | 655.6LAYER |
50000000IDR | 3,278LAYER |
100000000IDR | 6,556.01LAYER |
500000000IDR | 32,780.07LAYER |
1000000000IDR | 65,560.14LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang IDR và IDR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84INR |
![]() | Rp15,253.17IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.16THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽92.92RUB |
![]() | R$5.47BRL |
![]() | د.إ3.69AED |
![]() | ₺34.32TRY |
![]() | ¥7.09CNY |
![]() | ¥144.79JPY |
![]() | $7.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.01 USD, 1 LAYER = €0.9 EUR, 1 LAYER = ₹84 INR, 1 LAYER = Rp15,253.17 IDR, 1 LAYER = $1.36 CAD, 1 LAYER = £0.76 GBP, 1 LAYER = ฿33.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00153 |
![]() | 0.000000319 |
![]() | 0.00001327 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01393 |
![]() | 0.00005125 |
![]() | 0.0001967 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1523 |
![]() | 0.04434 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.00001323 |
![]() | 0.0000003191 |
![]() | 0.008716 |
![]() | 0.002129 |
![]() | 0.00147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

อะไรคือ LayerEdge? การดำเนินการลึกลงในบล็อกเชนโมดูลเลอร์รุ่นถัดไป
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

Mantle Network คืออะไร? อนาคตของ Layer 2 แบบโมดูลาร์บน Ethereum
Discover what Mantle Network is and how it transforms Ethereum with modular Layer 2 scaling. Learn to connect via MetaMask, explore MNT token utilities, bridge USDT, and dive into the Mantle ecosystem.

AltLayer ได้ระดมทุนสำเร็จเป็นเงิน 14.4 ล้านเหรียญสหรัฐ, ALT เพิ่มขึ้นเล็กน้อย
AltLayer, one of the rising Layer-2 blockchain projects in the Web3 ecosystem, has officially announced the successful completion of a $14.4 million funding round.

AltLayer Coin (ALT) คืออะไร: โซลูชัน Layer-2 เปิดวงยุคใหม่สำหรับบล็อกเชน
The blockchain space is continuously evolving, and AltLayer Coin (ALT) is one of the exciting new innovations that has caught the attention of crypto enthusiasts and developers.

ความก้าวหน้าใหม่ของ AltLayer: การ突破ทางเทคโนโลยี
AltLayer ได้เปิดตัว Restaked Rollups และแพลตฟอร์ม Autonome อย่างนวลในไตรมาส 1 ปี 2025

Celo Coin (CELO) คืออะไร? โครงการ Layer 1 ที่ "เปลี่ยน" เป็น Layer 2 ของ Ethereum
ในโลกของสกุลเงินดิจิทัล สกุลเงิน Celo (CELO) ได้รับความสนใจมากมายโดยเฉพาะหลังการเปลี่ยนจากบล็อกเชน Layer 1 เป็น solutino Layer 2 สำหรับ Ethereum
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Dự Đoán Giá ICP
