Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹85.57. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng INR là ₹1,501,275,379,775.96. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng INR đã giảm ₹-5.36, biểu thị mức giảm -5.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng INR là ₹285.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹85.57 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | -6.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.01 | -6.3% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of -6.19%, LAYER/USDT Spot is $1.02 and -6.19%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.01 and -6.3%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 85.22INR |
2LAYER | 170.45INR |
3LAYER | 255.68INR |
4LAYER | 340.91INR |
5LAYER | 426.14INR |
6LAYER | 511.37INR |
7LAYER | 596.6INR |
8LAYER | 681.83INR |
9LAYER | 767.06INR |
10LAYER | 852.29INR |
100LAYER | 8,522.99INR |
500LAYER | 42,614.97INR |
1000LAYER | 85,229.95INR |
5000LAYER | 426,149.78INR |
10000LAYER | 852,299.56INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01173LAYER |
2INR | 0.02346LAYER |
3INR | 0.03519LAYER |
4INR | 0.04693LAYER |
5INR | 0.05866LAYER |
6INR | 0.07039LAYER |
7INR | 0.08213LAYER |
8INR | 0.09386LAYER |
9INR | 0.1055LAYER |
10INR | 0.1173LAYER |
10000INR | 117.32LAYER |
50000INR | 586.64LAYER |
100000INR | 1,173.29LAYER |
500000INR | 5,866.48LAYER |
1000000INR | 11,732.96LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.57INR |
![]() | Rp15,538.36IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.78THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽94.65RUB |
![]() | R$5.57BRL |
![]() | د.إ3.76AED |
![]() | ₺34.96TRY |
![]() | ¥7.22CNY |
![]() | ¥147.5JPY |
![]() | $7.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.02 USD, 1 LAYER = €0.92 EUR, 1 LAYER = ₹85.57 INR, 1 LAYER = Rp15,538.36 IDR, 1 LAYER = $1.39 CAD, 1 LAYER = £0.77 GBP, 1 LAYER = ฿33.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.278 |
![]() | 0.00005777 |
![]() | 0.002389 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009273 |
![]() | 0.03529 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.35 |
![]() | 7.66 |
![]() | 22.15 |
![]() | 0.002396 |
![]() | 0.00005786 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3865 |
![]() | 0.262 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

LayerZero 2025年价格:市场分析与投资潜力
探索 LayerZero 在跨链通信中的迅猛崛起及其潜在的价格飙升。

什么是 ZKsync?了解市场上资金最多的 Layer 2 项目
ZKsync 是一个备受关注和资金支持的项目,它是一款旨在增强以太坊功能的 Layer 2 扩容解决方案。本文将探讨 ZKsync 是什么、它的工作原理以及它为何成为市场上资金最多的 Layer 2 项目。

Layer 2 与 Layer 3:2025 年 Web3 扩展解决方案对比
通过我们对 2025 年 Layer 2 与 Layer 3 解决方案的深入比较,探索区块链可扩展性的未来。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。

2025年solayer(LAYER)价格预测
LAYER代币在2025年有望实现显著增长。

B2 代币:引领比特币Layer2生态未来
B2 代币是 B² Network 的原生代币,支持一个与 EVM 兼容的比特币 Layer 2 网络
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Dự Đoán Giá ICP
