Spectral Thị trường hôm nay
Spectral đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Spectral chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7636. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000 SPEC, tổng vốn hóa thị trường của Spectral tính bằng EUR là €6,157,508.55. Trong 24h qua, giá của Spectral tính bằng EUR đã tăng €0.01825, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Spectral tính bằng EUR là €16.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPEC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPEC sang EUR là €0.7636 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPEC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPEC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Spectral
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8577 | 3.77% |
The real-time trading price of SPEC/USDT Spot is $0.8577, with a 24-hour trading change of 3.77%, SPEC/USDT Spot is $0.8577 and 3.77%, and SPEC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Spectral sang Euro
Bảng chuyển đổi SPEC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPEC | 0.76EUR |
2SPEC | 1.52EUR |
3SPEC | 2.29EUR |
4SPEC | 3.05EUR |
5SPEC | 3.81EUR |
6SPEC | 4.58EUR |
7SPEC | 5.34EUR |
8SPEC | 6.1EUR |
9SPEC | 6.87EUR |
10SPEC | 7.63EUR |
1000SPEC | 763.66EUR |
5000SPEC | 3,818.32EUR |
10000SPEC | 7,636.65EUR |
50000SPEC | 38,183.25EUR |
100000SPEC | 76,366.51EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SPEC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.3SPEC |
2EUR | 2.61SPEC |
3EUR | 3.92SPEC |
4EUR | 5.23SPEC |
5EUR | 6.54SPEC |
6EUR | 7.85SPEC |
7EUR | 9.16SPEC |
8EUR | 10.47SPEC |
9EUR | 11.78SPEC |
10EUR | 13.09SPEC |
100EUR | 130.94SPEC |
500EUR | 654.73SPEC |
1000EUR | 1,309.47SPEC |
5000EUR | 6,547.37SPEC |
10000EUR | 13,094.74SPEC |
Bảng chuyển đổi số tiền SPEC sang EUR và EUR sang SPEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SPEC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SPEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Spectral phổ biến
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | $0.85USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹71.21INR |
![]() | Rp12,930.68IDR |
![]() | $1.16CAD |
![]() | £0.64GBP |
![]() | ฿28.11THB |
Spectral | 1 SPEC |
---|---|
![]() | ₽78.77RUB |
![]() | R$4.64BRL |
![]() | د.إ3.13AED |
![]() | ₺29.09TRY |
![]() | ¥6.01CNY |
![]() | ¥122.75JPY |
![]() | $6.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPEC = $0.85 USD, 1 SPEC = €0.76 EUR, 1 SPEC = ₹71.21 INR, 1 SPEC = Rp12,930.68 IDR, 1 SPEC = $1.16 CAD, 1 SPEC = £0.64 GBP, 1 SPEC = ฿28.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.94 |
![]() | 0.005231 |
![]() | 0.2131 |
![]() | 557.97 |
![]() | 247.82 |
![]() | 0.8514 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,154.7 |
![]() | 2,002.5 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 864.86 |
![]() | 277,439.84 |
![]() | 12.38 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 177.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Spectral của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Nhập số lượng SPEC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spectral hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spectral.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spectral sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Spectral sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spectral sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spectral sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Spectral sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Spectral (SPEC)

Ethereum Classic (ETC) : Perspectives 2025 & Force du PoW
À partir du 9 juin 2025, Ethereum Classic (ETC) se négocie à environ 17,09 $.

Prix DOGE 2025 : Perspectives techniques & Sentiment du marché
Prix de DOGE 2025 : Perspectives techniques, sentiment et prévisions précises pour ce memecoin à haute volatilité.

Prix BNB 2025 : Prévisions, Croissance de l'Écosystème & Perspectives de Trading
Explorez les prévisions de prix de BNB pour 2025, lexpansion de lécosystème et les principales tendances de trading qui façonnent son avenir.

Prix du Bitcoin aujourd'hui : Aperçu du marché & Perspectives 2025
Suivez le prix du Bitcoin aujourdhui et explorez les perspectives dexperts sur le marché des BTC en 2025.

Prix de l'ADA aujourd'hui : Analyse de Cardano & Perspectives 2025
Suivez le prix de lADA, les tendances du marché et les prévisions pour 2025 dans cette analyse mise à jour de Cardano.

Prévision du prix de XRP : Perspectives du marché et potentiel d'investissement pour 2025
Exploration approfondie des perspectives de XRP pour 2025 : prévisions de prix, tendances dadoption et stratégies dinvestissement.