Streamr XDATA Thị trường hôm nay
Streamr XDATA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDATA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.08. Với nguồn cung lưu hành là 697,152,733.05 XDATA, tổng vốn hóa thị trường của XDATA tính bằng INR là ₹62,919,903,323.09. Trong 24h qua, giá của XDATA tính bằng INR đã giảm ₹-0.0711, biểu thị mức giảm -6.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDATA tính bằng INR là ₹37.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00007521.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDATA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDATA sang INR là ₹1.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDATA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDATA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr XDATA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDATA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDATA/-- Spot is $ and 0%, and XDATA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr XDATA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XDATA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDATA | 1.05INR |
2XDATA | 2.1INR |
3XDATA | 3.15INR |
4XDATA | 4.2INR |
5XDATA | 5.25INR |
6XDATA | 6.3INR |
7XDATA | 7.36INR |
8XDATA | 8.41INR |
9XDATA | 9.46INR |
10XDATA | 10.51INR |
100XDATA | 105.16INR |
500XDATA | 525.81INR |
1000XDATA | 1,051.63INR |
5000XDATA | 5,258.15INR |
10000XDATA | 10,516.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XDATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.9509XDATA |
2INR | 1.9XDATA |
3INR | 2.85XDATA |
4INR | 3.8XDATA |
5INR | 4.75XDATA |
6INR | 5.7XDATA |
7INR | 6.65XDATA |
8INR | 7.6XDATA |
9INR | 8.55XDATA |
10INR | 9.5XDATA |
1000INR | 950.9XDATA |
5000INR | 4,754.52XDATA |
10000INR | 9,509.04XDATA |
50000INR | 47,545.23XDATA |
100000INR | 95,090.47XDATA |
Bảng chuyển đổi số tiền XDATA sang INR và INR sang XDATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDATA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XDATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr XDATA phổ biến
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.05INR |
![]() | Rp190.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | ₽1.16RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.81JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDATA = $0.01 USD, 1 XDATA = €0.01 EUR, 1 XDATA = ₹1.05 INR, 1 XDATA = Rp190.96 IDR, 1 XDATA = $0.02 CAD, 1 XDATA = £0.01 GBP, 1 XDATA = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3861 |
![]() | 0.00005689 |
![]() | 0.002364 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.00928 |
![]() | 0.04065 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.88 |
![]() | 35.66 |
![]() | 0.002361 |
![]() | 9.81 |
![]() | 3,103.76 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.1467 |
![]() | 2.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr XDATA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr XDATA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr XDATA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr XDATA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr XDATA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr XDATA (XDATA)

MUBARAK/USDT 價格預測:中東文化 Meme 幣的爆發潛力
CZ 曾購買 MUBARAK 代幣並更換社交媒體頭像,推動代幣暴漲。

從質疑到擁抱:貝萊德 CEO 如何改寫比特幣敘事
貝萊德的故事提醒世界:金融史的轉折點,往往始於一次不被看好的覺醒。

超買信號與超賣信號怎麼判斷?
判斷超買信號與超賣信號是技術分析的基本功,核心在於理解 RSI, 隨機指標, 布林帶等工具的原理和應用場景。

DeFi科普:解鎖去中心化金融的潛力
隨着區塊鏈技術的飛速發展,去中心化金融(DeFi)已成爲2025年加密貨幣領域的熱門話題

跨鏈橋:連接區塊鏈世界的關鍵技術
跨鏈橋是一種協議或技術,允許不同區塊鏈網路間轉移資產、數據或信息

最大可提取價值(MEV)是什麼
MEV 指的是礦工或驗證者通過重新排序、包含或排除區塊內的交易,從而能夠提取的潛在利潤