UMAChuyển đổi UMA (UMA) sang Indian Rupee (INR)

UMA/INR: 1 UMA ≈ ₹95.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

UMA Thị trường hôm nay

UMA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹95.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,437,279.32 UMA, tổng vốn hóa thị trường của UMA tính bằng INR là ₹696,909,901,113.14. Trong 24h qua, giá của UMA tính bằng INR đã tăng ₹2.92, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMA tính bằng INR là ₹3,472.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹25.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMA sang INR

95.4+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMA sang INR là ₹95.4 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch UMA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UMAUMA/USDT
Giao ngay
$1.14
3.8%
logo UMAUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.14
3.33%

The real-time trading price of UMA/USDT Spot is $1.14, with a 24-hour trading change of 3.8%, UMA/USDT Spot is $1.14 and 3.8%, and UMA/USDT Perpetual is $1.14 and 3.33%.

Bảng chuyển đổi UMA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi UMA sang INR

logo UMASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1UMA
95.4INR
2UMA
190.81INR
3UMA
286.21INR
4UMA
381.62INR
5UMA
477.02INR
6UMA
572.43INR
7UMA
667.83INR
8UMA
763.24INR
9UMA
858.64INR
10UMA
954.05INR
100UMA
9,540.54INR
500UMA
47,702.71INR
1000UMA
95,405.42INR
5000UMA
477,027.1INR
10000UMA
954,054.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang UMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo UMA
1INR
0.01048UMA
2INR
0.02096UMA
3INR
0.03144UMA
4INR
0.04192UMA
5INR
0.0524UMA
6INR
0.06288UMA
7INR
0.07337UMA
8INR
0.08385UMA
9INR
0.09433UMA
10INR
0.1048UMA
10000INR
104.81UMA
50000INR
524.07UMA
100000INR
1,048.15UMA
500000INR
5,240.79UMA
1000000INR
10,481.58UMA

Bảng chuyển đổi số tiền UMA sang INR và INR sang UMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang UMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UMA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMA = $1.15 USD, 1 UMA = €1.03 EUR, 1 UMA = ₹95.66 INR, 1 UMA = Rp17,369.35 IDR, 1 UMA = $1.55 CAD, 1 UMA = £0.86 GBP, 1 UMA = ฿37.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3077
logo BTCBTC
0.00005686
logo ETHETH
0.002305
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.008975
logo SOLSOL
0.03772
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.72
logo TRXTRX
22.22
logo ADAADA
8.65
logo STETHSTETH
0.002307
logo WBTCWBTC
0.0000567
logo HYPEHYPE
0.1673
logo SUISUI
1.81
logo LINKLINK
0.4242

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng UMA của bạn

01

Nhập số lượng UMA của bạn

Nhập số lượng UMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UMA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UMA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UMA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UMA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UMA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UMA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi UMA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UMA (UMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.