UniX Thị trường hôm nay
UniX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002437. Với nguồn cung lưu hành là 244,909,531.89 UNIX, tổng vốn hóa thị trường của UNIX tính bằng EUR là €53,473.86. Trong 24h qua, giá của UNIX tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002073, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNIX tính bằng EUR là €1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIX sang EUR là €0.0002437 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch UniX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNIX/-- Spot is $ and 0%, and UNIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UniX sang Euro
Bảng chuyển đổi UNIX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIX | 0EUR |
2UNIX | 0EUR |
3UNIX | 0EUR |
4UNIX | 0EUR |
5UNIX | 0EUR |
6UNIX | 0EUR |
7UNIX | 0EUR |
8UNIX | 0EUR |
9UNIX | 0EUR |
10UNIX | 0EUR |
1000000UNIX | 243.71EUR |
5000000UNIX | 1,218.55EUR |
10000000UNIX | 2,437.11EUR |
50000000UNIX | 12,185.58EUR |
100000000UNIX | 24,371.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,103.2UNIX |
2EUR | 8,206.41UNIX |
3EUR | 12,309.62UNIX |
4EUR | 16,412.83UNIX |
5EUR | 20,516.04UNIX |
6EUR | 24,619.25UNIX |
7EUR | 28,722.46UNIX |
8EUR | 32,825.67UNIX |
9EUR | 36,928.88UNIX |
10EUR | 41,032.09UNIX |
100EUR | 410,320.92UNIX |
500EUR | 2,051,604.6UNIX |
1000EUR | 4,103,209.21UNIX |
5000EUR | 20,516,046.09UNIX |
10000EUR | 41,032,092.19UNIX |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIX sang EUR và EUR sang UNIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UNIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UniX phổ biến
UniX | 1 UNIX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
UniX | 1 UNIX |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIX = $0 USD, 1 UNIX = €0 EUR, 1 UNIX = ₹0.02 INR, 1 UNIX = Rp4.13 IDR, 1 UNIX = $0 CAD, 1 UNIX = £0 GBP, 1 UNIX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.6 |
![]() | 0.005273 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 557.8 |
![]() | 256.12 |
![]() | 0.8567 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,033.96 |
![]() | 1,955.01 |
![]() | 839.37 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 16.18 |
![]() | 172.04 |
![]() | 40.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UniX của bạn
Nhập số lượng UNIX của bạn
Nhập số lượng UNIX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UniX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UniX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UniX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UniX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UniX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UniX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi UniX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UniX (UNIX)

ZBCN Crypto : Un guide complet du trading, des portefeuilles et du mining en 2025
Découvrez lavenir du crypto avec ZBCN en 2025.

Prix du MERL Coin en 2025 : Analyse et Perspectives du Marché
Explore le potentiel de hausse du prix des pièces MERL à 0,93 dici 2025.

DARAM AI : Une percée innovante dans le domaine des Smart Contracts
Larchitecture technique de DARAM AI est basée sur la technologie blockchain, garantissant un traitement rapide des transactions et des frais faibles.

Pourquoi l'or monte-t-il alors que le Bitcoin ne suit pas ?
Le prix international de lor a grimpé à un niveau historique de 3430 USD/oz, avec une augmentation annuelle de plus de 30 %.

Gate Alpha : Une nouvelle force dans le trading off-chain, ouvrant une nouvelle ère d'investissement en chiffrement.
Gate Alpha est un module de trading innovant lancé par léchange Gate en 2025.

Reploy : La Révolution du Développement Web3 Pilotée par l'IA et la Valeur du Jeton RAI Expliquée
Reploy nest pas juste un outil, mais une évolution du paradigme de développement Web3.