WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02121. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng EUR là €66,600,456.7. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng EUR đã giảm €-0.0002688, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng EUR là €2.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01428.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang EUR là €0.02121 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02362 | -1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02366 | -0.88% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02362, with a 24-hour trading change of -1.37%, WAXP/USDT Spot is $0.02362 and -1.37%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02366 and -0.88%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Euro
Bảng chuyển đổi WAXP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.02EUR |
2WAXP | 0.04EUR |
3WAXP | 0.06EUR |
4WAXP | 0.08EUR |
5WAXP | 0.1EUR |
6WAXP | 0.12EUR |
7WAXP | 0.14EUR |
8WAXP | 0.16EUR |
9WAXP | 0.19EUR |
10WAXP | 0.21EUR |
10000WAXP | 212.14EUR |
50000WAXP | 1,060.74EUR |
100000WAXP | 2,121.49EUR |
500000WAXP | 10,607.45EUR |
1000000WAXP | 21,214.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 47.13WAXP |
2EUR | 94.27WAXP |
3EUR | 141.4WAXP |
4EUR | 188.54WAXP |
5EUR | 235.68WAXP |
6EUR | 282.81WAXP |
7EUR | 329.95WAXP |
8EUR | 377.09WAXP |
9EUR | 424.22WAXP |
10EUR | 471.36WAXP |
100EUR | 4,713.66WAXP |
500EUR | 23,568.32WAXP |
1000EUR | 47,136.65WAXP |
5000EUR | 235,683.27WAXP |
10000EUR | 471,366.55WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang EUR và EUR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp359.22IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.19RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.41JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.98 INR, 1 WAXP = Rp359.22 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.73 |
![]() | 0.005233 |
![]() | 0.2099 |
![]() | 558.11 |
![]() | 245.21 |
![]() | 0.8225 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,546.29 |
![]() | 759.52 |
![]() | 2,019.46 |
![]() | 0.2101 |
![]() | 0.005259 |
![]() | 155.61 |
![]() | 17 |
![]() | 36.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Apa Itu Keuangan Huma? Prediksi Harga HUMA dan Analisis Nilai
Huma Finance adalah protokol PayFi pertama yang dijaminkan oleh aset nyata.

Prediksi Harga LINK 2025: Nilai Chainlink di Lanskap Web3 2025
Jelajahi potensi Chainlink pada tahun 2025 dengan analisis prediksi harga LINK yang mendalam kami.

Apa Itu TAO: Memahami Perannya dalam Web3 2025
Temukan konsep revolusioner TAO dalam Web3, menjelajahi dampaknya pada AI terdesentralisasi, prediksi pasar, dan integrasi kerja masa depan.

Harga Theta pada 2025: Analisis dan Tren Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga Theta hingga 2025, menganalisis inovasi blockchain, tren pasar, dan strategi investasi.

Analisis Harga Flux: Tren Pasar 2025 dan Integrasi Web3
Temukan pertumbuhan eksplosif Fluxs dalam infrastruktur Web3 dan lonjakan harga potensialnya.

Token Hyperskids: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Analisis Pasar
Temukan Hyperskids Token: titik panas kripto selanjutnya.