WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01823. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng GBP là £47,984,944.02. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng GBP đã tăng £0.0004763, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng GBP là £2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang GBP là £0.01823 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02445 | 2.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02436 | 0.33% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02445, with a 24-hour trading change of 2.17%, WAXP/USDT Spot is $0.02445 and 2.17%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02436 and 0.33%.
Bảng chuyển đổi WAX sang British Pound
Bảng chuyển đổi WAXP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.01GBP |
2WAXP | 0.03GBP |
3WAXP | 0.05GBP |
4WAXP | 0.07GBP |
5WAXP | 0.09GBP |
6WAXP | 0.1GBP |
7WAXP | 0.12GBP |
8WAXP | 0.14GBP |
9WAXP | 0.16GBP |
10WAXP | 0.18GBP |
10000WAXP | 182.34GBP |
50000WAXP | 911.71GBP |
100000WAXP | 1,823.42GBP |
500000WAXP | 9,117.14GBP |
1000000WAXP | 18,234.28GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 54.84WAXP |
2GBP | 109.68WAXP |
3GBP | 164.52WAXP |
4GBP | 219.36WAXP |
5GBP | 274.2WAXP |
6GBP | 329.05WAXP |
7GBP | 383.89WAXP |
8GBP | 438.73WAXP |
9GBP | 493.57WAXP |
10GBP | 548.41WAXP |
100GBP | 5,484.17WAXP |
500GBP | 27,420.87WAXP |
1000GBP | 54,841.75WAXP |
5000GBP | 274,208.79WAXP |
10000GBP | 548,417.59WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang GBP và GBP sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.03INR |
![]() | Rp368.32IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.24RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.5JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.03 INR, 1 WAXP = Rp368.32 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.71 |
![]() | 0.006191 |
![]() | 0.2679 |
![]() | 665.45 |
![]() | 281.15 |
![]() | 0.9941 |
![]() | 3.93 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,924.18 |
![]() | 882.87 |
![]() | 2,496.92 |
![]() | 0.2699 |
![]() | 0.006235 |
![]() | 170.61 |
![]() | 41.77 |
![]() | 29.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

比特幣價格預測2025:當前分析與市場展望
探索2025年比特幣價格的專家預測,分析市場力量、機構採用和潛在風險。

2025年我應該購買Dogecoin嗎:投資者全面指南
探索Dogecoin在2025年的潛力:它是一個明智的投資選擇嗎?

什麼是NFT:2025年的理解與投資
探索2025年NFT的未來:從數字藝術到現實世界的實用性。

什麼是Dogecoin:2025年加密貨幣新手指南
了解什麼是Dogecoin,它如何運作,以及它作爲一種投資的潛力。

以太坊價格分析:2025年ETH的市場地位與前景
以太坊價格預測2025

Seed 代幣2025年價格預測:最佳投資項目及市場分析
探索2025年 Seed代幣的爆炸性增長潛力