WEMIXChuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WEMIX/CNY: 1 WEMIX ≈ ¥2.14 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WEMIX Thị trường hôm nay

WEMIX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.14. Với nguồn cung lưu hành là 421,182,251.61 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥6,380,133,360.26. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07317, biểu thị mức giảm -3.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥174.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY

¥2.14-3.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥2.14 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WEMIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WEMIXWEMIX/USDT
Giao ngay
$0.3049
-2.33%
logo WEMIXWEMIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3048
-1.77%

The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.3049, with a 24-hour trading change of -2.33%, WEMIX/USDT Spot is $0.3049 and -2.33%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.3048 and -1.77%.

Bảng chuyển đổi WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY

logo WEMIXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WEMIX
2.14CNY
2WEMIX
4.29CNY
3WEMIX
6.44CNY
4WEMIX
8.59CNY
5WEMIX
10.73CNY
6WEMIX
12.88CNY
7WEMIX
15.03CNY
8WEMIX
17.18CNY
9WEMIX
19.32CNY
10WEMIX
21.47CNY
100WEMIX
214.76CNY
500WEMIX
1,073.84CNY
1000WEMIX
2,147.69CNY
5000WEMIX
10,738.49CNY
10000WEMIX
21,476.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WEMIX
1CNY
0.4656WEMIX
2CNY
0.9312WEMIX
3CNY
1.39WEMIX
4CNY
1.86WEMIX
5CNY
2.32WEMIX
6CNY
2.79WEMIX
7CNY
3.25WEMIX
8CNY
3.72WEMIX
9CNY
4.19WEMIX
10CNY
4.65WEMIX
1000CNY
465.61WEMIX
5000CNY
2,328.07WEMIX
10000CNY
4,656.14WEMIX
50000CNY
23,280.72WEMIX
100000CNY
46,561.45WEMIX

Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.3 USD, 1 WEMIX = €0.27 EUR, 1 WEMIX = ₹25.44 INR, 1 WEMIX = Rp4,619.18 IDR, 1 WEMIX = $0.41 CAD, 1 WEMIX = £0.23 GBP, 1 WEMIX = ฿10.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006863
logo ETHETH
0.02944
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.62
logo BNBBNB
0.1107
logo SOLSOL
0.4365
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
325.6
logo ADAADA
97.92
logo TRXTRX
269.95
logo STETHSTETH
0.02951
logo WBTCWBTC
0.0006897
logo SUISUI
19.31
logo LINKLINK
4.66
logo AVAXAVAX
3.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WEMIX của bạn

01

Nhập số lượng WEMIX của bạn

Nhập số lượng WEMIX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WEMIX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.