WOO Thị trường hôm nay
WOO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WOO chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩134.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,913,169,824.03 WOO, tổng vốn hóa thị trường của WOO tính bằng KRW là ₩341,539,683,505,594.86. Trong 24h qua, giá của WOO tính bằng KRW đã tăng ₩16.05, biểu thị mức tăng +13.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WOO tính bằng KRW là ₩2,370.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩29.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOO sang KRW là ₩134.03 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +13.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WOO/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch WOO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1006 | 13.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1008 | 14.83% |
The real-time trading price of WOO/USDT Spot is $0.1006, with a 24-hour trading change of 13.92%, WOO/USDT Spot is $0.1006 and 13.92%, and WOO/USDT Perpetual is $0.1008 and 14.83%.
Bảng chuyển đổi WOO sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi WOO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WOO | 134.03KRW |
2WOO | 268.07KRW |
3WOO | 402.11KRW |
4WOO | 536.15KRW |
5WOO | 670.19KRW |
6WOO | 804.23KRW |
7WOO | 938.26KRW |
8WOO | 1,072.3KRW |
9WOO | 1,206.34KRW |
10WOO | 1,340.38KRW |
100WOO | 13,403.83KRW |
500WOO | 67,019.18KRW |
1000WOO | 134,038.37KRW |
5000WOO | 670,191.85KRW |
10000WOO | 1,340,383.7KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang WOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00746WOO |
2KRW | 0.01492WOO |
3KRW | 0.02238WOO |
4KRW | 0.02984WOO |
5KRW | 0.0373WOO |
6KRW | 0.04476WOO |
7KRW | 0.05222WOO |
8KRW | 0.05968WOO |
9KRW | 0.06714WOO |
10KRW | 0.0746WOO |
100000KRW | 746.05WOO |
500000KRW | 3,730.27WOO |
1000000KRW | 7,460.55WOO |
5000000KRW | 37,302.75WOO |
10000000KRW | 74,605.5WOO |
Bảng chuyển đổi số tiền WOO sang KRW và KRW sang WOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WOO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang WOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WOO phổ biến
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.41INR |
![]() | Rp1,526.68IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.32THB |
WOO | 1 WOO |
---|---|
![]() | ₽9.3RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.44TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.49JPY |
![]() | $0.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOO = $0.1 USD, 1 WOO = €0.09 EUR, 1 WOO = ₹8.41 INR, 1 WOO = Rp1,526.68 IDR, 1 WOO = $0.14 CAD, 1 WOO = £0.08 GBP, 1 WOO = ฿3.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01727 |
![]() | 0.000003354 |
![]() | 0.0001406 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1543 |
![]() | 0.0005507 |
![]() | 0.002087 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.4657 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 0.000003379 |
![]() | 0.09618 |
![]() | 0.01124 |
![]() | 0.02232 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Nhập số lượng WOO của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WOO hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WOO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WOO sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WOO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WOO sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WOO sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WOO sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi WOO sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WOO (WOO)

عملة WOOLLY: فأر صوفي له جينات الماموث
تجذب عملة Woolly الانتباه في نظام Solana.

عملة WIZZ: ثورة الاجتماعي-في في لعبة Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
يحلل المقال وظيفة Wizzwoods عبر السلسلة، واقتصاد الرموز، واللعب بتفصيل.

كيف تقوم الرموز الخاصة بـ AWS بتشغيل إنشاء المحتوى الذي يقوده الذكاء الاصطناعي في نظام AgentWood
يقوم هذا المقال بالغوص العميق في كيفية دفع رموز AWS للابتكار في إنشاء محتوى الذكاء الاصطناعي في نظام AgentWood.

شركة Cathie Wood's Ark21 تسجل Bitcoin ETF كسرًا للأرقام القياسية مع تدفقات تاريخية بينما يصل سعر بيتكوين إلى 72 ألف دولا
المستثمرون في بيتكوين يركزون على تدفقات الأموال الكلية بدلاً من حركات الأسعار اليومية

Gate.io جلسة أسألني أي شيء مع WOOF WORK-Work في مجال العملات الرقمية، اربح في مجال العملات الرقمية
الوقت: 17 فبراير 2023، 14:00 توقيت عالمي متنسق أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع WoofOSHI (رئيس الكلاب) و thurmOSHI (Woofosaurus) و SpaceGodOSHI (Woofinator) من Woof Work في مجتمع تبادل Gate.io