World Mobile Token Thị trường hôm nay
World Mobile Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của World Mobile Token chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 625,971,790.14 WMTX, tổng vốn hóa thị trường của World Mobile Token tính bằng HKD là $6,357,431,725.76. Trong 24h qua, giá của World Mobile Token tính bằng HKD đã tăng $0.01085, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của World Mobile Token tính bằng HKD là $4.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMTX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMTX sang HKD là $1.3 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WMTX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMTX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch World Mobile Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1672 | 0.66% |
The real-time trading price of WMTX/USDT Spot is $0.1672, with a 24-hour trading change of 0.66%, WMTX/USDT Spot is $0.1672 and 0.66%, and WMTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi World Mobile Token sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WMTX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WMTX | 1.3HKD |
2WMTX | 2.6HKD |
3WMTX | 3.91HKD |
4WMTX | 5.21HKD |
5WMTX | 6.51HKD |
6WMTX | 7.82HKD |
7WMTX | 9.12HKD |
8WMTX | 10.42HKD |
9WMTX | 11.73HKD |
10WMTX | 13.03HKD |
100WMTX | 130.35HKD |
500WMTX | 651.75HKD |
1000WMTX | 1,303.5HKD |
5000WMTX | 6,517.5HKD |
10000WMTX | 13,035.01HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WMTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.7671WMTX |
2HKD | 1.53WMTX |
3HKD | 2.3WMTX |
4HKD | 3.06WMTX |
5HKD | 3.83WMTX |
6HKD | 4.6WMTX |
7HKD | 5.37WMTX |
8HKD | 6.13WMTX |
9HKD | 6.9WMTX |
10HKD | 7.67WMTX |
1000HKD | 767.16WMTX |
5000HKD | 3,835.82WMTX |
10000HKD | 7,671.64WMTX |
50000HKD | 38,358.23WMTX |
100000HKD | 76,716.46WMTX |
Bảng chuyển đổi số tiền WMTX sang HKD và HKD sang WMTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WMTX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang WMTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Mobile Token phổ biến
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.98INR |
![]() | Rp2,537.9IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.52THB |
World Mobile Token | 1 WMTX |
---|---|
![]() | ₽15.46RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.71TRY |
![]() | ¥1.18CNY |
![]() | ¥24.09JPY |
![]() | $1.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMTX = $0.17 USD, 1 WMTX = €0.15 EUR, 1 WMTX = ₹13.98 INR, 1 WMTX = Rp2,537.9 IDR, 1 WMTX = $0.23 CAD, 1 WMTX = £0.13 GBP, 1 WMTX = ฿5.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006099 |
![]() | 0.0246 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.05 |
![]() | 0.09654 |
![]() | 0.3991 |
![]() | 64.21 |
![]() | 329.33 |
![]() | 237.51 |
![]() | 92.73 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 0.0006103 |
![]() | 1.71 |
![]() | 19.39 |
![]() | 4.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng World Mobile Token của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Nhập số lượng WMTX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Mobile Token hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Mobile Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Mobile Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua World Mobile Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Mobile Token sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Mobile Token sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Mobile Token (WMTX)

Gunz代幣:Web3時代的創新力量
Gunz代幣(GUNZ)是基於區塊鏈技術開發的一種新型加密貨幣

FORT/BTC: 以比特幣優勢解鎖安全基礎設施
FORT正在重新定義去中心化世界中的安全含義。

FORT/USDT:實時交易Web3安全的支柱
在一個創新常常超越監管的加密市場中,Forta (FORT) 已成爲2025年最相關的基礎設施代幣之一。

FLOCK/USDT:在2025年乘風破浪的Meme幣文化
FLOCK通過圍繞其持有者建立強大的集體認同,從而使自己與普通的表情幣區分開來。

購買XDC幣的地點:2025年頂級交易所
發現2025年購買XDC幣的頂級交易所。

什麼是LUX:2025年加密貨幣和區塊鏈技術指南
了解什麼是LUX,以及爲什麼它正在革新區塊鏈技術。