World Mobile TokenChuyển đổi World Mobile Token (WMTX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

WMTX/UAH: 1 WMTX ≈ ₴6.91 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

World Mobile Token Thị trường hôm nay

World Mobile Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của World Mobile Token chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴6.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 625,971,790.14 WMTX, tổng vốn hóa thị trường của World Mobile Token tính bằng UAH là ₴178,992,885,437.64. Trong 24h qua, giá của World Mobile Token tính bằng UAH đã tăng ₴0.06169, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của World Mobile Token tính bằng UAH là ₴25.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMTX sang UAH

6.91+0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMTX sang UAH là ₴6.91 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WMTX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMTX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch World Mobile Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo World Mobile TokenWMTX/USDT
Giao ngay
$0.1673
0.84%

The real-time trading price of WMTX/USDT Spot is $0.1673, with a 24-hour trading change of 0.84%, WMTX/USDT Spot is $0.1673 and 0.84%, and WMTX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi World Mobile Token sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi WMTX sang UAH

logo World Mobile TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1WMTX
6.9UAH
2WMTX
13.81UAH
3WMTX
20.72UAH
4WMTX
27.63UAH
5WMTX
34.54UAH
6WMTX
41.44UAH
7WMTX
48.35UAH
8WMTX
55.26UAH
9WMTX
62.17UAH
10WMTX
69.08UAH
100WMTX
690.82UAH
500WMTX
3,454.13UAH
1000WMTX
6,908.26UAH
5000WMTX
34,541.32UAH
10000WMTX
69,082.64UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang WMTX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo World Mobile Token
1UAH
0.1447WMTX
2UAH
0.2895WMTX
3UAH
0.4342WMTX
4UAH
0.579WMTX
5UAH
0.7237WMTX
6UAH
0.8685WMTX
7UAH
1.01WMTX
8UAH
1.15WMTX
9UAH
1.3WMTX
10UAH
1.44WMTX
1000UAH
144.75WMTX
5000UAH
723.77WMTX
10000UAH
1,447.54WMTX
50000UAH
7,237.7WMTX
100000UAH
14,475.41WMTX

Bảng chuyển đổi số tiền WMTX sang UAH và UAH sang WMTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WMTX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang WMTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1World Mobile Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMTX = $0.17 USD, 1 WMTX = €0.15 EUR, 1 WMTX = ₹13.98 INR, 1 WMTX = Rp2,537.9 IDR, 1 WMTX = $0.23 CAD, 1 WMTX = £0.13 GBP, 1 WMTX = ฿5.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6164
logo BTCBTC
0.0001148
logo ETHETH
0.004622
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.49
logo BNBBNB
0.01815
logo SOLSOL
0.07515
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
62.02
logo TRXTRX
44.66
logo ADAADA
17.43
logo STETHSTETH
0.004641
logo WBTCWBTC
0.000115
logo HYPEHYPE
0.3231
logo SUISUI
3.63
logo LINKLINK
0.8543

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng World Mobile Token của bạn

01

Nhập số lượng WMTX của bạn

Nhập số lượng WMTX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Mobile Token hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Mobile Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Mobile Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua World Mobile Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ World Mobile Token sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Mobile Token sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi World Mobile Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến World Mobile Token (WMTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.