ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R425.79. Với nguồn cung lưu hành là 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng ZAR là R5,082,221,944,828.17. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng ZAR đã giảm R-7.15, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng ZAR là R927.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R2.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ZAR là R425.79 ZAR, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $24.13 | -1.52% | |
![]() Giao ngay | $0.005347 | +0.52% | |
![]() Giao ngay | $24.16 | -1.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $24.12 | -1.55% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $24.13, with a 24-hour trading change of -1.52%, LINK/USDT Spot is $24.13 and -1.52%, and LINK/USDT Perpetual is $24.12 and -1.55%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Rand Nam Phi
Bảng chuyển đổi LINK sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 423.89ZAR |
2LINK | 847.78ZAR |
3LINK | 1,271.67ZAR |
4LINK | 1,695.56ZAR |
5LINK | 2,119.45ZAR |
6LINK | 2,543.34ZAR |
7LINK | 2,967.23ZAR |
8LINK | 3,391.13ZAR |
9LINK | 3,815.02ZAR |
10LINK | 4,238.91ZAR |
100LINK | 42,389.13ZAR |
500LINK | 211,945.68ZAR |
1,000LINK | 423,891.36ZAR |
5,000LINK | 2,119,456.82ZAR |
10,000LINK | 4,238,913.64ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.002359LINK |
2ZAR | 0.004718LINK |
3ZAR | 0.007077LINK |
4ZAR | 0.009436LINK |
5ZAR | 0.01179LINK |
6ZAR | 0.01415LINK |
7ZAR | 0.01651LINK |
8ZAR | 0.01887LINK |
9ZAR | 0.02123LINK |
10ZAR | 0.02359LINK |
100,000ZAR | 235.9LINK |
500,000ZAR | 1,179.54LINK |
1,000,000ZAR | 2,359.09LINK |
5,000,000ZAR | 11,795.47LINK |
10,000,000ZAR | 23,590.95LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ZAR và ZAR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZAR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $24.08USD |
![]() | €20.67EUR |
![]() | ₹2,109.71INR |
![]() | Rp391,696.91IDR |
![]() | $33.34CAD |
![]() | £17.88GBP |
![]() | ฿781.23THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,943.57RUB |
![]() | R$130.68BRL |
![]() | د.إ88.44AED |
![]() | ₺987.83TRY |
![]() | ¥172.35CNY |
![]() | ¥3,555.44JPY |
![]() | $188.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $24.08 USD, 1 LINK = €20.67 EUR, 1 LINK = ₹2,109.71 INR, 1 LINK = Rp391,696.91 IDR, 1 LINK = $33.34 CAD, 1 LINK = £17.88 GBP, 1 LINK = ฿781.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.67 |
![]() | 0.0002586 |
![]() | 0.006282 |
![]() | 9.7 |
![]() | 28.39 |
![]() | 0.03343 |
![]() | 0.1493 |
![]() | 28.41 |
![]() | 4,267.06 |
![]() | 0.006298 |
![]() | 81.12 |
![]() | 133.69 |
![]() | 33.5 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.6107 |
![]() | 0.0002583 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Rand Nam Phi (ZAR)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Rand Nam Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Rand Nam Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink Partners With SBI Group to Advance Tokenized Assets, Stablecoins in Japan
In a major step forward for the crypto industry, Chainlink (LINK) has announced a strategic partnership with SBI Group, one of Japan’s largest financial institutions,

Chainlink Whale Activity Hits 7-Month High as LINK Price Rises 15% to $27.21
On-chain indicators show a sharp increase in Chainlink (LINK) whale activity — transactions worth more than $100,000 — reaching the highest level in seven months.

Chainlink Establishes On-Chain LINK Token Reserve
Chainlink has recently announced the launch of the Chainlink Reserve, a strategic on-chain reserve of LINK tokens aimed at strengthening the long-term sustainability of the Chainlink network.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
