GranaryGRAIN sang VND:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Việt Nam đồng (VND)

GRAIN/VND: 1 GRAIN ≈ ₫28.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫28.29. Với nguồn cung lưu hành là 240,332,367.36 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRAIN tính bằng VND là ₫178,223,518,805,056.27. Trong 24h qua, giá của GRAIN tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIN tính bằng VND là ₫1,747.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang VND

28.29--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang VND là ₫28.29 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is $ and --, and GRAIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GRAIN sang VND

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GRAIN
28.29VND
2GRAIN
56.59VND
3GRAIN
84.89VND
4GRAIN
113.18VND
5GRAIN
141.48VND
6GRAIN
169.78VND
7GRAIN
198.08VND
8GRAIN
226.37VND
9GRAIN
254.67VND
10GRAIN
282.97VND
100GRAIN
2,829.73VND
500GRAIN
14,148.68VND
1,000GRAIN
28,297.36VND
5,000GRAIN
141,486.83VND
10,000GRAIN
282,973.66VND

Bảng chuyển đổi VND sang GRAIN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1VND
0.03533GRAIN
2VND
0.07067GRAIN
3VND
0.106GRAIN
4VND
0.1413GRAIN
5VND
0.1766GRAIN
6VND
0.212GRAIN
7VND
0.2473GRAIN
8VND
0.2827GRAIN
9VND
0.318GRAIN
10VND
0.3533GRAIN
10,000VND
353.38GRAIN
50,000VND
1,766.94GRAIN
100,000VND
3,533.89GRAIN
500,000VND
17,669.48GRAIN
1,000,000VND
35,338.97GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang VND và VND sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAIN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.09 INR, 1 GRAIN = Rp17.56 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001117
logo BTCBTC
0.0000001738
logo ETHETH
0.000004215
logo XRPXRP
0.006454
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.00009897
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.81
logo STETHSTETH
0.000004216
logo TRXTRX
0.0545
logo DOGEDOGE
0.08915
logo ADAADA
0.02232
logo LINKLINK
0.0007932
logo HYPEHYPE
0.0004019
logo WBTCWBTC
0.0000001736

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide