NUSANUSA sang HKD:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUSA/HKD: 1 NUSA ≈ $68.75 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NUSA Thị trường hôm nay

NUSA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUSA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $68.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,616.13 NUSA, tổng vốn hóa thị trường của NUSA tính bằng HKD là $49,755,181.79. Trong 24h qua, giá của NUSA tính bằng HKD đã tăng $0.9313, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUSA tính bằng HKD là $220.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $41.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUSA sang HKD

$68.75+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUSA sang HKD là $68.75 HKD, với sự thay đổi +1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUSA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUSA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NUSA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUSA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUSA/-- Spot is $ and --, and NUSA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NUSA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUSA sang HKD

logo NUSASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUSA
68.75HKD
2NUSA
137.51HKD
3NUSA
206.27HKD
4NUSA
275.02HKD
5NUSA
343.78HKD
6NUSA
412.54HKD
7NUSA
481.29HKD
8NUSA
550.05HKD
9NUSA
618.81HKD
10NUSA
687.57HKD
100NUSA
6,875.7HKD
500NUSA
34,378.52HKD
1,000NUSA
68,757.04HKD
5,000NUSA
343,785.2HKD
10,000NUSA
687,570.4HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUSA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NUSA
1HKD
0.01454NUSA
2HKD
0.02908NUSA
3HKD
0.04363NUSA
4HKD
0.05817NUSA
5HKD
0.07271NUSA
6HKD
0.08726NUSA
7HKD
0.1018NUSA
8HKD
0.1163NUSA
9HKD
0.1308NUSA
10HKD
0.1454NUSA
10,000HKD
145.43NUSA
50,000HKD
727.19NUSA
100,000HKD
1,454.39NUSA
500,000HKD
7,271.98NUSA
1,000,000HKD
14,543.96NUSA

Bảng chuyển đổi số tiền NUSA sang HKD và HKD sang NUSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUSA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NUSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NUSA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUSA = $8.8 USD, 1 NUSA = €7.57 EUR, 1 NUSA = ₹768.07 INR, 1 NUSA = Rp143,688.61 IDR, 1 NUSA = $12.23 CAD, 1 NUSA = £6.55 GBP, 1 NUSA = ฿287.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.41
logo BTCBTC
0.0005666
logo ETHETH
0.01491
logo XRPXRP
22.44
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07561
logo SOLSOL
0.3496
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,699.62
logo STETHSTETH
0.01493
logo TRXTRX
179.8
logo DOGEDOGE
295.59
logo ADAADA
75.18
logo LINKLINK
2.57
logo WBTCWBTC
0.000566
logo HYPEHYPE
1.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUSA của bạn

Nhập số lượng NUSA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NUSA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NUSA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NUSA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NUSA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NUSA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.