OFI.cashOFI sang HKD:Chuyển đổi OFI.cash (OFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OFI/HKD: 1 OFI ≈ $0.005677 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

OFI.cash Thị trường hôm nay

OFI.cash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005677. Với nguồn cung lưu hành là 0 OFI, tổng vốn hóa thị trường của OFI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của OFI tính bằng HKD đã giảm $-0.00002452, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFI tính bằng HKD là $0.1439, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003629.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFI sang HKD

$0.005677-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFI sang HKD là $0.005677 HKD, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch OFI.cash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OFI/-- Spot is $ and --, and OFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OFI.cash sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OFI sang HKD

logo OFI.cashSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OFI
0HKD
2OFI
0.01HKD
3OFI
0.01HKD
4OFI
0.02HKD
5OFI
0.02HKD
6OFI
0.03HKD
7OFI
0.03HKD
8OFI
0.04HKD
9OFI
0.05HKD
10OFI
0.05HKD
100,000OFI
567.79HKD
500,000OFI
2,838.97HKD
1,000,000OFI
5,677.95HKD
5,000,000OFI
28,389.75HKD
10,000,000OFI
56,779.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo OFI.cash
1HKD
176.11OFI
2HKD
352.23OFI
3HKD
528.35OFI
4HKD
704.47OFI
5HKD
880.59OFI
6HKD
1,056.71OFI
7HKD
1,232.83OFI
8HKD
1,408.95OFI
9HKD
1,585.07OFI
10HKD
1,761.19OFI
100HKD
17,611.98OFI
500HKD
88,059.94OFI
1,000HKD
176,119.89OFI
5,000HKD
880,599.45OFI
10,000HKD
1,761,198.91OFI

Bảng chuyển đổi số tiền OFI sang HKD và HKD sang OFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OFI.cash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFI = $0 USD, 1 OFI = €0 EUR, 1 OFI = ₹0.06 INR, 1 OFI = Rp11.96 IDR, 1 OFI = $0 CAD, 1 OFI = £0 GBP, 1 OFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.000568
logo ETHETH
0.01393
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07384
logo SOLSOL
0.3003
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,418.69
logo STETHSTETH
0.01401
logo DOGEDOGE
286.92
logo TRXTRX
183.8
logo ADAADA
73.81
logo LINKLINK
2.69
logo WBTCWBTC
0.000568
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OFI.cash (OFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OFI của bạn

Nhập số lượng OFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OFI.cash hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OFI.cash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OFI.cash sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OFI.cash sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OFI.cash sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OFI.cash sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi OFI.cash sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide