ReservoirDAM sang JPY:Chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Yên Nhật (JPY)

DAM/JPY: 1 DAM ≈ ¥8.01 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Reservoir Thị trường hôm nay

Reservoir đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Reservoir chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 199,991,705 DAM, tổng vốn hóa thị trường của Reservoir tính bằng JPY là ¥236,439,104,864.5. Trong 24h qua, giá của Reservoir tính bằng JPY đã tăng ¥1.47, biểu thị mức tăng +22.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Reservoir tính bằng JPY là ¥21.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang JPY

¥8.01+22.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang JPY là ¥8.01 JPY, với sự thay đổi +22.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Reservoir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is $ and --, and DAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Reservoir sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi DAM sang JPY

logo ReservoirSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DAM
7.76JPY
2DAM
15.52JPY
3DAM
23.29JPY
4DAM
31.05JPY
5DAM
38.82JPY
6DAM
46.58JPY
7DAM
54.34JPY
8DAM
62.11JPY
9DAM
69.87JPY
10DAM
77.64JPY
100DAM
776.42JPY
500DAM
3,882.1JPY
1,000DAM
7,764.2JPY
5,000DAM
38,821.02JPY
10,000DAM
77,642.05JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DAM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Reservoir
1JPY
0.1287DAM
2JPY
0.2575DAM
3JPY
0.3863DAM
4JPY
0.5151DAM
5JPY
0.6439DAM
6JPY
0.7727DAM
7JPY
0.9015DAM
8JPY
1.03DAM
9JPY
1.15DAM
10JPY
1.28DAM
1,000JPY
128.79DAM
5,000JPY
643.98DAM
10,000JPY
1,287.96DAM
50,000JPY
6,439.8DAM
100,000JPY
12,879.61DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang JPY và JPY sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Reservoir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.05 USD, 1 DAM = €0.05 EUR, 1 DAM = ₹4.77 INR, 1 DAM = Rp886.89 IDR, 1 DAM = $0.08 CAD, 1 DAM = £0.04 GBP, 1 DAM = ฿1.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1988
logo BTCBTC
0.00003047
logo ETHETH
0.0007445
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003945
logo SOLSOL
0.01736
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
493.8
logo STETHSTETH
0.0007468
logo TRXTRX
9.68
logo DOGEDOGE
15.61
logo ADAADA
3.94
logo LINKLINK
0.1406
logo HYPEHYPE
0.0698
logo WBTCWBTC
0.00003045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reservoir hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reservoir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reservoir sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Reservoir sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Reservoir sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide