VelvetVELVET sang JPY:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Yên Nhật (JPY)

VELVET/JPY: 1 VELVET ≈ ¥8.79 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Velvet chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của Velvet tính bằng JPY là ¥321,939,964,818.36. Trong 24h qua, giá của Velvet tính bằng JPY đã tăng ¥0.5359, biểu thị mức tăng +6.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velvet tính bằng JPY là ¥17.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang JPY

¥8.79+6.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang JPY là ¥8.79 JPY, với sự thay đổi +6.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.05956
+5.97%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05973
+6.13%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.05956, with a 24-hour trading change of +5.97%, VELVET/USDT Spot is $0.05956 and +5.97%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.05973 and +6.13%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VELVET sang JPY

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VELVET
8.79JPY
2VELVET
17.59JPY
3VELVET
26.38JPY
4VELVET
35.18JPY
5VELVET
43.98JPY
6VELVET
52.77JPY
7VELVET
61.57JPY
8VELVET
70.37JPY
9VELVET
79.16JPY
10VELVET
87.96JPY
100VELVET
879.64JPY
500VELVET
4,398.21JPY
1,000VELVET
8,796.42JPY
5,000VELVET
43,982.13JPY
10,000VELVET
87,964.26JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VELVET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1JPY
0.1136VELVET
2JPY
0.2273VELVET
3JPY
0.341VELVET
4JPY
0.4547VELVET
5JPY
0.5684VELVET
6JPY
0.682VELVET
7JPY
0.7957VELVET
8JPY
0.9094VELVET
9JPY
1.02VELVET
10JPY
1.13VELVET
1,000JPY
113.68VELVET
5,000JPY
568.41VELVET
10,000JPY
1,136.82VELVET
50,000JPY
5,684.12VELVET
100,000JPY
11,368.25VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang JPY và JPY sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.06 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹5.22 INR, 1 VELVET = Rp971 IDR, 1 VELVET = $0.08 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.198
logo BTCBTC
0.00003035
logo ETHETH
0.0007377
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003925
logo SOLSOL
0.01729
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
495.02
logo STETHSTETH
0.0007417
logo TRXTRX
9.66
logo DOGEDOGE
15.55
logo ADAADA
3.92
logo LINKLINK
0.1388
logo HYPEHYPE
0.0693
logo WBTCWBTC
0.00003034

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Tìm hiểu thêm về Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide