Verified USDUSDV sang EUR:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Euro (EUR)

USDV/EUR: 1 USDV ≈ €0.2487 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verified USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của Verified USD tính bằng EUR là €129,315.48. Trong 24h qua, giá của Verified USD tính bằng EUR đã tăng €0.02789, biểu thị mức tăng +12.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verified USD tính bằng EUR là €0.8874, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08567.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang EUR

0.2487+12.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang EUR là €0.2487 EUR, với sự thay đổi +12.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is $ and --, and USDV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Euro

Bảng chuyển đổi USDV sang EUR

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDV
0.24EUR
2USDV
0.49EUR
3USDV
0.74EUR
4USDV
0.99EUR
5USDV
1.24EUR
6USDV
1.49EUR
7USDV
1.74EUR
8USDV
1.99EUR
9USDV
2.23EUR
10USDV
2.48EUR
1,000USDV
248.79EUR
5,000USDV
1,243.98EUR
10,000USDV
2,487.97EUR
50,000USDV
12,439.89EUR
100,000USDV
24,879.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1EUR
4.01USDV
2EUR
8.03USDV
3EUR
12.05USDV
4EUR
16.07USDV
5EUR
20.09USDV
6EUR
24.11USDV
7EUR
28.13USDV
8EUR
32.15USDV
9EUR
36.17USDV
10EUR
40.19USDV
100EUR
401.93USDV
500EUR
2,009.66USDV
1,000EUR
4,019.32USDV
5,000EUR
20,096.62USDV
10,000EUR
40,193.24USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang EUR và EUR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.29 USD, 1 USDV = €0.25 EUR, 1 USDV = ₹25.39 INR, 1 USDV = Rp4,714.82 IDR, 1 USDV = $0.4 CAD, 1 USDV = £0.22 GBP, 1 USDV = ฿9.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.05
logo BTCBTC
0.005283
logo ETHETH
0.1312
logo XRPXRP
199.36
logo USDTUSDT
582.43
logo BNBBNB
0.6883
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
84,115
logo STETHSTETH
0.1316
logo TRXTRX
1,688.44
logo DOGEDOGE
2,749.93
logo ADAADA
690.79
logo LINKLINK
24.87
logo HYPEHYPE
12.84
logo WBTCWBTC
0.005285

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide