Verified USDUSDV sang INR:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDV/INR: 1 USDV ≈ ₹25.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verified USD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹25.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của Verified USD tính bằng INR là ₹1,347,196,901.46. Trong 24h qua, giá của Verified USD tính bằng INR đã tăng ₹2.65, biểu thị mức tăng +11.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verified USD tính bằng INR là ₹90.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang INR

25.39+11.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang INR là ₹25.39 INR, với sự thay đổi +11.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is $ and --, and USDV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDV sang INR

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDV
25.39INR
2USDV
50.78INR
3USDV
76.18INR
4USDV
101.57INR
5USDV
126.97INR
6USDV
152.36INR
7USDV
177.76INR
8USDV
203.15INR
9USDV
228.54INR
10USDV
253.94INR
100USDV
2,539.43INR
500USDV
12,697.17INR
1,000USDV
25,394.35INR
5,000USDV
126,971.76INR
10,000USDV
253,943.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1INR
0.03937USDV
2INR
0.07875USDV
3INR
0.1181USDV
4INR
0.1575USDV
5INR
0.1968USDV
6INR
0.2362USDV
7INR
0.2756USDV
8INR
0.315USDV
9INR
0.3544USDV
10INR
0.3937USDV
10,000INR
393.78USDV
50,000INR
1,968.94USDV
100,000INR
3,937.88USDV
500,000INR
19,689.41USDV
1,000,000INR
39,378.83USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang INR và INR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.29 USD, 1 USDV = €0.25 EUR, 1 USDV = ₹25.39 INR, 1 USDV = Rp4,714.82 IDR, 1 USDV = $0.4 CAD, 1 USDV = £0.22 GBP, 1 USDV = ฿9.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3392
logo BTCBTC
0.00005189
logo ETHETH
0.00127
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006737
logo SOLSOL
0.03008
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
858.14
logo STETHSTETH
0.001271
logo TRXTRX
16.37
logo DOGEDOGE
26.86
logo ADAADA
6.74
logo LINKLINK
0.2385
logo HYPEHYPE
0.1256
logo WBTCWBTC
0.00005182

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide