VNX ExchangeVNXLU sang VND:Chuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Việt Nam đồng (VND)

VNXLU/VND: 1 VNXLU ≈ ₫110.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Exchange Thị trường hôm nay

VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫110.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng VND đã giảm ₫-0.4212, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng VND là ₫328,177.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang VND

110.43-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang VND là ₫110.43 VND, với sự thay đổi -0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXLU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/VND trong ngày qua.

Giao dịch VNX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNXLU/-- Spot is $ and --, and VNXLU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VNXLU sang VND

logo VNX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VNXLU
110.43VND
2VNXLU
220.86VND
3VNXLU
331.29VND
4VNXLU
441.72VND
5VNXLU
552.16VND
6VNXLU
662.59VND
7VNXLU
773.02VND
8VNXLU
883.45VND
9VNXLU
993.88VND
10VNXLU
1,104.32VND
100VNXLU
11,043.2VND
500VNXLU
55,216VND
1,000VNXLU
110,432.01VND
5,000VNXLU
552,160.06VND
10,000VNXLU
1,104,320.13VND

Bảng chuyển đổi VND sang VNXLU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Exchange
1VND
0.009055VNXLU
2VND
0.01811VNXLU
3VND
0.02716VNXLU
4VND
0.03622VNXLU
5VND
0.04527VNXLU
6VND
0.05433VNXLU
7VND
0.06338VNXLU
8VND
0.07244VNXLU
9VND
0.08149VNXLU
10VND
0.09055VNXLU
100,000VND
905.53VNXLU
500,000VND
4,527.67VNXLU
1,000,000VND
9,055.34VNXLU
5,000,000VND
45,276.72VNXLU
10,000,000VND
90,553.45VNXLU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang VND và VND sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXLU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.37 INR, 1 VNXLU = Rp68.9 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001693
logo ETHETH
0.000004174
logo XRPXRP
0.006351
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002198
logo SOLSOL
0.00009071
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.72
logo STETHSTETH
0.000004186
logo DOGEDOGE
0.08562
logo TRXTRX
0.05474
logo ADAADA
0.02205
logo LINKLINK
0.0007909
logo WBTCWBTC
0.000000169
logo HYPEHYPE
0.0003918

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VNXLU của bạn

Nhập số lượng VNXLU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide